Bất ngờ với giá vé đường sắt cao tốc ở các nước Đông Nam Á, Việt Nam cũng sẽ chốt giá "khá mềm"?

21/06/2025 - 20:19
(Bankviet.com) Khá nhiều nước trong khu vưc Đông Nam Á đang vận hành hoặc xây dựng đường sắt cao tốc với giá vé có thể nhận xét là "khá mềm"...
Chuyển động

Bất ngờ với giá vé đường sắt cao tốc ở các nước Đông Nam Á, Việt Nam cũng sẽ chốt giá "khá mềm"?

Cao Trung 21/06/2025 19:34

Khá nhiều nước trong khu vưc Đông Nam Á đang vận hành hoặc xây dựng đường sắt cao tốc với giá vé có thể nhận xét là "khá mềm"...

Trong khi Việt Nam đang chuẩn bị các bước khởi động dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam trị giá hơn 67 tỷ USD, câu hỏi về mức giá vé hợp lý để vừa đảm bảo khả năng thu hồi vốn, vừa phù hợp với thu nhập người dân đang được đặt ra. Một góc nhìn thực tế đến từ các quốc gia ASEAN đã triển khai hoặc chuẩn bị vận hành hệ thống đường sắt cao tốc có thể giúp làm rõ bài toán này.

duongsatcaotocbacnam6.png
Giá vé là bài toán sống còn đối với thành công của một dự án hạ tầng quy mô lớn như đường sắt cao tốc

Lào: Vé từ 843 đồng/km, tốc độ tối đa 160km/h

Tuyến đường sắt Lào – Trung Quốc vận hành từ năm 2021 có chiều dài hơn 1.000 km, trong đó 400 km chạy trong lãnh thổ Lào. Tàu có tốc độ tối đa 160km/h, giúp rút ngắn thời gian di chuyển từ thủ đô Vientiane đến cố đô Luang Prabang từ hơn 10 giờ xuống dưới 2 tiếng.

Hiện giá vé toa hạng hai (phổ thông) từ Vientiane đến Boten (593 km) là khoảng 500.000 đồng, tương đương 843 đồng/km. Vé toa hạng nhất cho cùng chặng có giá khoảng 800.000 đồng, tương đương 1.349 đồng/km. Các chặng ngắn hơn như Luang Prabang – Vang Vieng (190 km) có giá khoảng 160.000 đồng, còn Vang Vieng – Vientiane (130 km) là 170.000 đồng, tương đương 1.307 đồng/km.

Indonesia: Giá vé từ 2.470 đồng/km, tốc độ tối đa 350km/h

Indonesia là quốc gia đầu tiên trong ASEAN khai thác tuyến đường sắt cao tốc thực sự, với tốc độ thiết kế 350km/h. Tuyến Jakarta – Bandung dài 142km đã được đưa vào vận hành từ tháng 10/2023. Tàu có thể rút ngắn thời gian di chuyển giữa hai thành phố lớn nhất nước này từ 3 giờ xuống còn 40 phút.

Giá vé phổ thông hiện vào khoảng 351.000 đồng, tương đương 2.470 đồng/km. Vé hạng thương gia là 702.000 đồng (4.940 đồng/km), còn hạng nhất là 936.000 đồng (6.590 đồng/km). Các mức vé linh hoạt tùy theo hạng và khung giờ, mang tính thương mại cao hơn.

Thái Lan: Vé dự kiến khoảng 2.150 đồng/km, tốc độ 250km/h

Dự án đường sắt cao tốc Bangkok – Nakhon Ratchasima tại Thái Lan đang trong giai đoạn xây dựng, dự kiến hoàn thành năm 2028. Theo kế hoạch ban đầu, tuyến có tốc độ thiết kế 250km/h và giá vé khởi điểm là 80 baht + 1,8 baht/km (khoảng 2.150 đồng/km). Đây là mức giá đã được Quốc hội Thái Lan cân nhắc dựa trên thu nhập bình quân và khả năng hoàn vốn đầu tư.

Malaysia: Chưa có đường sắt cao tốc thực thụ, nhưng có hệ thống ETS 140km/h

Malaysia hiện khai thác hệ thống ETS (Electric Train Service) – tàu điện tốc độ cao (tối đa 140km/h) giữa Kuala Lumpur và các thành phố lớn như Ipoh, Butterworth. Giá vé phổ thông cho chặng dài 160km dao động khoảng 500 đồng/km – thuộc nhóm thấp nhất khu vực, nhờ được trợ giá mạnh.

Việt Nam cần định giá thế nào?

So sánh giá vé giữa các nước ASEAN cho thấy mức giá phổ thông dao động từ 800 đồng/km (Lào) đến khoảng 2.500 đồng/km (Indonesia) và cao hơn nếu chọn các hạng dịch vụ cao cấp. Tuy nhiên, chi phí đầu tư mỗi km cũng khác biệt đáng kể: Tuyến Lào – Trung Quốc chỉ đạt tốc độ 160km/h, trong khi Indonesia đạt chuẩn 350km/h.

Với dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam của Việt Nam có tốc độ thiết kế lên tới 350km/h và tổng mức đầu tư trên 67 tỷ USD, mức giá vé sẽ phải cân đối nhiều yếu tố: Thu nhập bình quân, khả năng chi trả của người dân, tính thương mại, tỷ suất hoàn vốn và cả chiến lược cạnh tranh với hàng không nội địa.

Một phương án được các chuyên gia đề xuất là áp dụng biểu giá linh hoạt theo hạng ghế, khoảng cách và khung giờ. Vé phổ thông nên dao động trong khoảng 1.000–1.500 đồng/km để đảm bảo tính tiếp cận, trong khi các hạng thương gia và hạng nhất có thể cao gấp 2–3 lần. Đồng thời, Nhà nước có thể hỗ trợ lãi suất hoặc chi phí đầu tư hạ tầng để giảm gánh nặng giá vé cho người dân.

Giá vé là bài toán sống còn đối với thành công của một dự án hạ tầng quy mô lớn như đường sắt cao tốc. Từ mô hình của các nước ASEAN, Việt Nam có thể học hỏi cách phân tầng dịch vụ, tối ưu công suất vận hành và áp dụng công nghệ đặt vé hiện đại, qua đó giảm chi phí và tăng hiệu quả khai thác dài hạn.

Cao Trung

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán