Cách thế giới sử dụng PPP để tối đa hóa FTA

21/04/2025 - 21:27
(Bankviet.com) Mô hình PPP trở thành một giải pháp chiến lược quan trọng giúp Nhà nước và doanh nghiệp phối hợp triển khai hiệu quả các Hiệp định thương mại tự do (FTA).
Khai thác FTA: Định hình nông nghiệp Việt Nam phát triển bền vững Thủ tướng: Khai thác hiệu quả FTA, tạo lực đẩy thương mại Việt Nam - New Zealand Khai thác hiệu quả FTA: ‘Chìa khoá’ để doanh nghiệp vượt sóng

Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, Việt Nam đã và đang tham gia gần 20 hiệp định thương mại tự do (FTA), bao gồm những hiệp định thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA. Những FTA này không chỉ tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, mà còn đặt ra yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường, lao động, và chuỗi cung ứng minh bạch.

Tuy nhiên, khoảng cách giữa cam kết và thực thi đang là thách thức lớn. Nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – chưa tiếp cận được lợi ích từ các FTA do thiếu thông tin, thiếu kỹ năng tuân thủ quy định, và thiếu hỗ trợ thực tiễn. Trong bối cảnh đó, mô hình hợp tác công – tư (PPP) nổi lên như một giải pháp chiến lược để Nhà nước và doanh nghiệp phối hợp cùng nhau triển khai hiệu quả các FTA, thay vì để Chính phủ “gánh vác một mình”.

Việc tận dụng hiệu quả các FTA là chìa khóa quan trọng để ngành tôm Việt Nam vươn tới những tầm cao mới.
Việc tận dụng hiệu quả các FTA là chìa khóa quan trọng để nông sản Việt Nam vươn tới những tầm cao mới. Ảnh minh họa

Kinh nghiệm quốc tế: Mô hình PPP trong FTA – Từ chính sách đến hành động

Singapore: Đồng kiến tạo chính sách, doanh nghiệp là trung tâm

Singapore là một quốc gia nổi bật trong việc sử dụng mô hình PPP và đồng hành với doanh nghiệp trong quá trình thực thi FTA, đặc biệt là trong giai đoạn đàm phán và triển khai. Chính phủ Singapore luôn chú trọng đến việc hợp tác với các hiệp hội ngành hàng và các doanh nghiệp, đảm bảo rằng các FTA không chỉ mang lại lợi ích cho chính phủ mà còn đem lại giá trị thực tế cho cộng đồng doanh nghiệp.

Các cơ quan như Enterprise Singapore thực hiện các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tận dụng các ưu đãi từ các FTA, chẳng hạn như đào tạo về quy tắc xuất xứ, hướng dẫn thủ tục hải quan, và xây dựng các lộ trình nhằm giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội mà các FTA mang lại. Điều này giúp doanh nghiệp Singapore duy trì một tỷ lệ sử dụng các ưu đãi từ FTA rất cao, với mức trên 70%, theo báo cáo từ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Canada: Nhóm công tác công – tư và nền tảng phản hồi số hóa

Canada triển khai các nhóm công tác (working groups) sau mỗi FTA, gồm đại diện từ các bộ ngành, doanh nghiệp và hiệp hội ngành hàng. Các nhóm này có nhiệm vụ hỗ trợ cụ thể hóa các điều khoản trong FTA thành những hướng dẫn thực tế theo từng lĩnh vực như nông sản, dệt may, công nghệ, giúp các doanh nghiệp hiểu và áp dụng FTA hiệu quả hơn.

Ngoài ra, Canada còn xây dựng nền tảng phản hồi số hóa cho doanh nghiệp, nơi họ có thể gửi phản hồi về các vướng mắc khi áp dụng các FTA, nhờ đó cải thiện việc triển khai và giải quyết các vấn đề một cách nhanh chóng. Theo Bộ Tài chính Canada, nhờ mô hình này, tỷ lệ doanh nghiệp vừa và nhỏ tận dụng được các ưu đãi từ FTA đã tăng lên 25% chỉ trong vòng ba năm.

New Zealand: PPP hiệu quả trong nông nghiệp – thế mạnh chủ lực

Với mục tiêu xuất khẩu nông sản là trụ cột, New Zealand đã thiết lập các hội đồng công – tư chuyên ngành, chẳng hạn như DairyNZ (chuyên về sữa) và Horticulture New Zealand (chuyên về trồng trọt). Các hội đồng này làm việc chặt chẽ với Bộ Công nghiệp Cơ bản (MPI) để đảm bảo các tiêu chuẩn trong các FTA được tuân thủ, hỗ trợ ngành nông nghiệp phát triển bền vững.

Hợp tác PPP không chỉ diễn ra trong các lĩnh vực đào tạo và nghiên cứu thị trường mà còn trong việc đầu tư vào hệ thống chứng nhận quốc tế. Nhờ mô hình này, ngành nông nghiệp của New Zealand đã có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong xuất khẩu nông sản. Mặc dù không có số liệu chính xác về tỷ lệ kim ngạch xuất khẩu nông sản hưởng ưu đãi từ FTA, nhưng New Zealand đã tận dụng được rất nhiều lợi ích từ các FTA, giúp sản phẩm của họ có thể tiếp cận các thị trường quốc tế với các ưu đãi thuế quan.

Thực trạng tại Việt Nam: Bắt đầu chuyển động

Tại Việt Nam, mặc dù các FTA mang lại nhiều tiềm năng, nhưng mức độ tận dụng ưu đãi thuế quan từ các FTA vẫn còn hạn chế. Theo số liệu từ WTO Center, chỉ khoảng 37,35% doanh nghiệp Việt Nam sử dụng các ưu đãi thuế quan từ FTA, và phần lớn là các doanh nghiệp lớn. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp, gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các FTA. Nguyên nhân chủ yếu là do thiếu thông tin đầy đủ, cập nhật và dễ hiểu về các cam kết trong FTA, thiếu nguồn lực để tuân thủ các quy tắc xuất xứ và tiêu chuẩn kỹ thuật, và thiếu các kênh hỗ trợ trực tiếp từ Nhà nước và các hiệp hội ngành nghề.

Mô hình PPP hiện nay tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào các dự án hạ tầng, chưa có một khung pháp lý hoặc mô hình cụ thể cho PPP trong thực thi FTA. Mặc dù có một số hoạt động hợp tác như hội thảo phổ biến FTA và đào tạo doanh nghiệp do Bộ Công Thương, VCCI và các hiệp hội ngành thực hiện, nhưng những hoạt động này còn thiếu tính hệ thống và phân tán, chưa có cơ chế ràng buộc rõ ràng và thiếu sự chia sẻ nguồn lực giữa các bên.

Dựa trên kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia trên thế giới, và những thách thức đang đối mặt tại Việt Nam, có thể rút ra một số bài học quan trọng để cải thiện hiệu quả triển khai các FTA tại Việt Nam.

Thứ nhất, cần thể chế hóa mô hình PPP trong thực thi FTA: Việt Nam cần ban hành các hướng dẫn pháp lý hoặc thông tư liên ngành để thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, các hiệp hội ngành nghề và doanh nghiệp trong việc triển khai FTA. Việc này sẽ tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng để các bên cùng tham gia vào quá trình thực thi FTA, chia sẻ nguồn lực và trách nhiệm một cách minh bạch. Điều này tương tự như mô hình tại Singapore, nơi chính phủ đồng hành cùng doanh nghiệp trong giai đoạn đàm phán và triển khai FTA, từ đó giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa các cơ hội.

Thứ hai, thành lập các nhóm công tác công – tư theo từng FTA hoặc ngành hàng: Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm từ Canada, nơi các nhóm công tác công – tư (working groups) được thành lập cho từng lĩnh vực cụ thể như nông sản, dệt may, công nghệ. Các nhóm này sẽ có nhiệm vụ hỗ trợ cụ thể hóa các điều khoản trong FTA thành hướng dẫn thực tế, đào tạo doanh nghiệp và cập nhật các tiêu chuẩn mới. Việc thành lập các nhóm công tác sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các cam kết trong FTA và giảm thiểu khó khăn khi áp dụng các quy định.

Thứ ba, xây dựng nền tảng thông tin FTA quốc gia theo mô hình PPP: Đầu tư vào việc xây dựng một nền tảng thông tin FTA quốc gia là rất cần thiết, nơi doanh nghiệp có thể dễ dàng tiếp cận các thông tin về thuế quan, quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và các câu hỏi thường gặp. Việc xây dựng nền tảng thông tin sẽ giúp doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dễ dàng tiếp cận và tận dụng các ưu đãi từ FTA.

Việc ký kết FTA là cánh cửa mở ra cơ hội – nhưng để bước qua được, cần có sự dẫn đường từ cả Nhà nước và khu vực tư nhân. Mô hình PPP là công cụ hiệu quả để phân bổ nguồn lực, chia sẻ trách nhiệm và tăng hiệu quả chính sách. Việt Nam đã đến lúc cần định hình rõ ràng mô hình PPP trong thực thi FTA, biến doanh nghiệp từ người nghe thành người cùng làm. Chỉ khi đó, FTA mới trở thành lực đẩy thực sự cho tăng trưởng – thay vì là “cơ hội để trên giấy”.

Thanh Thanh

Theo: Báo Công Thương