Honda Lead 2024 vừa được nâng cấp với động cơ 4 van tiên tiến. Theo khảo sát tại các đại lý HEAD Honda, giá xe Lead 125cc mới nhất tháng 8/2024, cho thấy xu hướng giảm giá trên toàn quốc, áp dụng cho tất cả các phiên bản.
Việc cập nhật thông tin giá xe Lead 125cc mới nhất 2024 sẽ giúp bạn đọc dễ dàng so sánh giá giữa các đại lý, từ đó chọn được thời điểm mua xe phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Honda Lead 125cc 2024 nổi bật với động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và cốp xe rộng nhất phân khúc. |
Tháng 8 này, nhằm tăng cường doanh số và thu hút khách hàng, nhiều đại lý HEAD Honda đã áp dụng chương trình giảm giá cho dòng xe Lead 2024. Hầu hết các phiên bản của Lead 125cc đều ghi nhận mức giá giảm so với giá niêm yết.
Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá đại lý (VNĐ) |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | 39.557.455 | 38.500.000 |
Cao cấp | 41.717.455 | 40.700.000 |
Đặc biệt | 42.797.455 | 42.000.000 |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm dân sự. Khách hàng nên đến trực tiếp các đại lý gần nhất để có thông tin giá chính xác nhất. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Tại TP.HCM, giá xe Honda Lead 2024 có sự chênh lệch giữa các đại lý. Khảo sát từ các đại lý HEAD lớn như Phát Tiến, Việt Thái Quân, ITC cho thấy, giá lăn bánh xe Lead 2024 như sau:
Phiên bản | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|
Tiêu chuẩn | 42.800.000 |
Cao cấp | 46.800.000 |
Đặc biệt | 48.600.000 |
Giá ra biển số tại TP.HCM của Lead 125cc có xu hướng giảm so với thời điểm trước, mang lại nhiều lợi ích hơn cho khách hàng khi mua xe vào thời điểm này.
Tại Hà Nội, giá xe Lead 125cc tháng 8/2024 không có sự khác biệt lớn so với TP.HCM. Tuy nhiên, giá xe có thể dao động tùy vào từng thời điểm và từng đại lý. Khách hàng nên tham khảo từ nhiều đại lý HEAD Honda để có mức giá chính xác nhất.
Phiên bản | Giá lăn bánh (VNĐ) |
---|---|
Tiêu chuẩn | 42.600.000 |
Cao cấp | 46.500.000 |
Đặc biệt | 48.500.000 |
Honda Lead 2024 được trang bị động cơ eSP+ với 4 van thông minh, mang lại hiệu suất vượt trội, công suất tối đa đạt 8,22 kW tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút. Động cơ này không chỉ giúp xe vận hành mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Phiên bản Đặc biệt của Lead 2024 còn nổi bật với tem xe "Special Edition" cùng phông chữ cách điệu, mang đến diện mạo hiện đại, sang trọng. Hệ thống khóa thông minh Smartkey của Honda tích hợp thêm tính năng báo động, tăng cường sự an toàn và tiện lợi cho người sử dụng.
• Khối lượng bản thân: 113 kg
• Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 1.832 mm x 680 mm x 1.120 mm
• Kích cỡ lốp trước/sau: Trước: 90/90-12 44J, Sau: 100/90-10 56J
• Dung tích bình xăng: 6 lít
• Dung tích cốp xe: 37 lít
• Loại động cơ: eSP+, 4 van, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
• Công suất tối đa: 8,22 kW/ 8.500 vòng/ phút
• Mô-men cực đại: 11,7 N.m/ 5.250 vòng/ phút
• Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi thay nhớt; 0,9 lít khi rã máy.
Honda Lead 125cc 2024 nằm trong phân khúc xe tay ga hạng trung, cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe như Yamaha Grande, Vespa LX 125, và Suzuki Address 125. Dưới đây là so sánh giữa Honda Lead 125cc 2024 và các đối thủ cùng phân khúc:
• Động cơ: eSP+, 4 van, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch.
• Công suất: 8,22 kW tại 8.500 vòng/phút.
• Mô-men xoắn cực đại: 11,7 Nm tại 5.250 vòng/phút.
• Dung tích bình xăng: 6 lít.
• Dung tích cốp xe: 37 lít (rộng rãi nhất trong phân khúc).
• Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, cốp rộng, thiết kế thực dụng, phù hợp với đối tượng khách hàng nữ.
• Nhược điểm: Thiết kế chưa thực sự nổi bật, tính năng giải trí hạn chế.
• Động cơ: Blue Core Hybrid, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí.
• Công suất: 6,1 kW tại 6.500 vòng/phút.
• Mô-men xoắn cực đại: 10,4 Nm tại 5.000 vòng/phút.
• Dung tích bình xăng: 4,4 lít.
• Dung tích cốp xe: 27 lít.
• Ưu điểm: Thiết kế thanh lịch, tích hợp hệ thống hybrid tiết kiệm xăng, trang bị nhiều công nghệ hiện đại như Start & Stop System.
• Nhược điểm: Cốp nhỏ hơn Lead, công suất động cơ thấp hơn.
• Động cơ: i-get, 4 kỳ, 3 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí.
• Công suất: 7,6 kW tại 7.600 vòng/phút.
• Mô-men xoắn cực đại: 10,4 Nm tại 6.000 vòng/phút.
• Dung tích bình xăng: 7 lít.
• Dung tích cốp xe: 20 lít.
• Ưu điểm: Thiết kế thời trang, đậm chất Ý, khả năng vận hành ổn định.
• Nhược điểm: Giá thành cao, cốp nhỏ, ít thực dụng hơn so với Lead.
• Động cơ: SEP (Suzuki Eco Performance), 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí.
• Công suất: 6,7 kW tại 7.000 vòng/phút.
• Mô-men xoắn cực đại: 10 Nm tại 5.000 vòng/phút.
• Dung tích bình xăng: 5,2 lít.
• Dung tích cốp xe: 20,6 lít.
• Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, giá cả phải chăng, thiết kế nhỏ gọn.
• Nhược điểm: Cốp nhỏ, ít công nghệ hiện đại hơn các đối thủ.
Tổng Kết
Honda Lead 125cc 2024 nổi bật với động cơ mạnh mẽ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và cốp xe rộng nhất phân khúc. Tuy nhiên, nếu ưu tiên thiết kế thời trang hoặc công nghệ hiện đại, Yamaha Grande và Vespa LX 125 có thể là những lựa chọn thay thế tốt. Suzuki Address 125 thì phù hợp với những ai tìm kiếm một mẫu xe tay ga giá rẻ, tiết kiệm xăng nhưng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu đi lại hàng ngày.
Cập nhật giá xe Vision 2024 mới nhất tháng 8/2024 tại HEAD Honda Giá xe Vision 2024 tại HEAD Honda trong tháng 8/2024 giảm mạnh tại Hà Nội và TP.HCM, thấp hơn giá đề xuất từ Honda. Khách ... |
Giá xe Air Blade 2025 mới nhất tháng 8/2024: Chi tiết tại các đại lý Giá xe Air Blade 2025 tại các đại lý Honda đang tăng nhẹ, đặc biệt là phiên bản 125cc và 160cc. Dự kiến, giá lăn ... |
Top 5 mẫu xe máy tay ga cho nữ tiết kiệm xăng nhất 2024 Trong năm 2024, nhu cầu về xe máy tay ga cho nữ không chỉ tập trung vào thiết kế đẹp mắt mà còn đặt nặng ... |
Trang Nhi