Mẫu xe máy với ngoại hình nhỏ nhắn: Lợi thế cạnh tranh nhờ mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Không kém cạnh, Honda sắp ra mắt phiên bản thuần điện: Thiết kế sánh ngang "vua tay ga" |
Những mẫu xe máy tay ga từng đội giá cao "ngất ngưởng" như Honda Vision hay Honda SH cũng dần "hạ nhiệt" xuống mức thấp chưa từng có. Ngoài các chính sách ưu đãi giá từ đại lý, từ nay đến hết tháng 11/2023, khách hàng mua các mẫu xe Vario 160, Lead và Air Blade 125/160 sẽ được nhà phân phối tặng thêm một voucher mua sắm trị giá 1 triệu đồng, áp dụng cho đa dạng các mặt hàng từ các thương hiệu lớn như điện máy, thời trang, đồ gia dụng, thực phẩm,...
Có thể thấy, thị trường xe máy trong nước đang chững lại và thậm chí sụt giảm mạnh do tình hình kinh tế khó khăn. Đây có thể là một trong những nguyên nhân khiến không chỉ các đại lý Honda mà các thương hiệu xe máy khác cũng đồng loạt giảm giá mạnh để thúc đẩy doanh số.
Bảng giá xe ga Honda cập nhật mới nhất tại đại lý giữa tháng 11/2023
Mẫu xe | Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Honda Vision | Tiêu chuẩn | 31.113.818 | 32.000.000 |
Cao cấp | 32.782.909 | 33.000.000 | |
Đặc biệt | 34.157.455 | 35.000.000 | |
Thể thao | 36.415.637 | 37.000.000 | |
Cổ điển | 36.612.000 | 37.500.000 | |
Honda Lead | Tiêu chuẩn | 39.550.000 | 38.000.000 |
Cao cấp | 41.710.000 | 41.000.000 | |
Đặc biệt | 42.790.000 | 42.000.000 | |
Honda Air Blade | 125 CBS Tiêu chuẩn | 42.012.000 | 40.500.000 |
125 CBS Đặc biệt | 43.190.000 | 41.500.000 | |
160 ABS Tiêu chuẩn | 56.690.000 | 56.000.000 | |
160 ABS Đặc biệt | 57.890.000 | 61.000.000 | |
Honda Vario | 125 Đặc biệt | 40.735.637 | 41.000.000 |
125 Thể thao | 41.226.545 | 41.500.000 | |
160 Tiêu chuẩn | 51.990.000 | 54.000.000 | |
160 Cao cấp | 52.490.000 | 55.000.000 | |
160 Đặc biệt | 55.990.000 | 59.000.000 | |
160 Thể thao | 56.490.000 | 60.000.000 | |
Honda SH Mode | Tiêu chuẩn | 57.132.000 | 57.500.000 |
Cao cấp | 62.139.273 | 63.000.000 | |
Đặc biệt | 63.317.455 | 64.500.000 | |
Thể thao | 63.808.363 | 65.000.000 | |
Honda SH | 125 CBS Tiêu chuẩn | 73.900.000 | 75.000.000 |
125i ABS Cao cấp | 81.700.000 | 84.000.000 | |
125i ABS Đặc biệt | 82.900.000 | 85.000.000 | |
125i ABS Thể thao | 83.400.000 | 85.500.000 | |
160i CBS Tiêu chuẩn | 92.490.000 | 92.000.000 | |
160i ABS Cao cấp | 100.490.000 | 103.000.000 | |
160i ABS Đặc biệt | 101.690.000 | 104.000.000 | |
160i ABS Thể thao | 102.190.000 | 104.000.000 | |
350i ABS Thể thao | 152.490.000 | 128.000.000 |
* Lưu ý: Bảng giá xe máy Honda nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo. Khách hàng có thể trực tiếp đến các đại lý Honda Uỷ nhiệm (HEAD) để nắm được mức giá chính xác nhất.
Yamaha Sirius - mẫu xe máy "nồi đồng cối đá" bổ sung thêm tùy chọn mới: Chỉ "ăn" 1,65L/100km Với diện mạo trẻ trung thu hút được nhiều khách hàng nam giới, mẫu xe máy Yamaha Sirius FI là phương tiện di chuyển trong ... |
Những lý do bạn nên bảo dưỡng xe máy định kỳ Bảo dưỡng xe máy là công việc quan trọng, giúp người sử dụng phát hiện và xử lý kịp thời những bộ phận đang có ... |
Thu Uyên (T/H)