Tìm hiểu EPS - chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư cổ phiếu

26/11/2024 - 19:06
(Bankviet.com) EPS (Earnings Per Share) là chỉ số tài chính quan trọng, đo lường lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu phổ thông. EPS giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời, định giá cổ phiếu và so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp. Bài viết giải thích EPS là gì, công thức tính, ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn trong đầu tư chứng khoán.

EPS là gì và tại sao EPS quan trọng?

EPS (Earnings Per Share) hay lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất, được sử dụng rộng rãi trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của một công ty. EPS cho biết mỗi cổ phiếu phổ thông mà nhà đầu tư sở hữu sẽ đem lại bao nhiêu lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Tìm hiểu EPS - chỉ số tài chính quan trọng để đánh giá hiệu quả đầu tư cổ phiếu
Hình minh họa

EPS là yếu tố cốt lõi giúp nhà đầu tư hiểu được mức độ sinh lời của một công ty. Đây cũng là cơ sở để tính toán các chỉ số khác như P/E (Price to Earnings) và PEG (Price/Earnings to Growth).

Công thức tính EPS

Công thức cơ bản để tính EPS là:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế - Cổ tức ưu đãi)/Số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành

Giải thích:

Lợi nhuận sau thuế: Đây là phần lợi nhuận còn lại sau khi công ty đã hoàn thành nghĩa vụ thuế với nhà nước.

Cổ tức ưu đãi: Nếu công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi, phần cổ tức này cần được trừ đi trước khi tính EPS.

Cổ phiếu phổ thông lưu hành: Đây là số lượng cổ phiếu đang được giao dịch trên thị trường.

Ví dụ minh họa: Giả sử một công ty có lợi nhuận sau thuế là 100 tỷ đồng và có 20 triệu cổ phiếu phổ thông đang lưu hành, không có cổ tức ưu đãi, EPS sẽ được tính như sau:

EPS = 100 tỷ đồng/20 triệu cổ phiếu = 5.000 Vnđ/cp

Ý nghĩa của chỉ số EPS trong đầu tư

EPS cung cấp thông tin quan trọng cho nhà đầu tư khi phân tích cổ phiếu. Dưới đây là một số ý nghĩa chính:

Đánh giá khả năng sinh lời: EPS cao chứng tỏ công ty đang hoạt động hiệu quả, tạo ra lợi nhuận tốt cho cổ đông.

Định giá cổ phiếu: EPS thường được sử dụng cùng với tỷ lệ P/E để xác định mức độ đắt hay rẻ của cổ phiếu.

Ví dụ: Một cổ phiếu có giá 50.000 VNĐ và EPS là 5.000 VNĐ, thì P/E = 10. Điều này cho thấy nhà đầu tư sẵn sàng trả 10 đồng cho mỗi đồng lợi nhuận mà công ty tạo ra.

So sánh giữa các công ty: Nhà đầu tư có thể dùng EPS để so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các công ty cùng ngành.

Các loại EPS và những yếu tố ảnh hưởng

EPS không chỉ có một dạng duy nhất. Nhà đầu tư cần hiểu rõ các biến thể của EPS để có cái nhìn toàn diện hơn:

EPS cơ bản (Basic EPS): Là chỉ số được tính theo công thức cơ bản như đã nêu trên.

EPS pha loãng (Diluted EPS): Tính toán thêm các yếu tố như quyền chọn cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi có thể làm tăng số lượng cổ phiếu lưu hành trong tương lai, dẫn đến EPS thấp hơn.

Ví dụ về EPS pha loãng: Giả sử công ty phát hành thêm 5 triệu cổ phiếu từ trái phiếu chuyển đổi, tổng số cổ phiếu lưu hành tăng lên 25 triệu. Khi đó, EPS pha loãng sẽ giảm so với EPS cơ bản.

Có nhiều yếu tố tác động đến EPS, bao gồm:

Lợi nhuận của doanh nghiệp: Đây là yếu tố trực tiếp nhất. Lợi nhuận tăng sẽ làm EPS tăng và ngược lại.

Phát hành thêm cổ phiếu: Khi số lượng cổ phiếu lưu hành tăng lên, EPS sẽ bị pha loãng, dù lợi nhuận không đổi.

Cổ tức ưu đãi: Nếu công ty chi trả cổ tức ưu đãi cao, EPS dành cho cổ phiếu phổ thông sẽ giảm.

EPS bao nhiêu là tốt?

Một EPS cao không phải lúc nào cũng là tốt, vì điều này còn phụ thuộc vào ngành nghề và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Dưới đây là một số lưu ý:

Trong các ngành có tỷ lệ lợi nhuận biên cao (như công nghệ, tài chính), EPS thường cao hơn so với các ngành có lợi nhuận biên thấp (như bán lẻ, sản xuất).

Nên so sánh EPS của công ty với trung bình ngành hoặc với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp để có cái nhìn khách quan.

Cách sử dụng EPS trong đầu tư thực tế

EPS được sử dụng trong nhiều chiến lược đầu tư:

Phân tích cơ bản: Nhà đầu tư dài hạn thường tập trung vào EPS để đánh giá tiềm năng tăng trưởng bền vững.

Tìm cổ phiếu tăng trưởng: Nếu EPS của một công ty tăng liên tục qua các năm, điều này cho thấy doanh nghiệp đang phát triển tốt.

Định giá cổ phiếu: Kết hợp EPS với các chỉ số khác như P/E và PEG để đánh giá giá trị thực của cổ phiếu.

Những hạn chế của EPS

Mặc dù EPS là một chỉ số quan trọng, nó cũng có những hạn chế:

Không thể hiện dòng tiền: EPS chỉ phản ánh lợi nhuận, không phản ánh dòng tiền thực tế của công ty.

Dễ bị thao túng: Một số công ty có thể thay đổi số lượng cổ phiếu lưu hành hoặc áp dụng các thủ thuật kế toán để "làm đẹp" EPS.

Không phù hợp để so sánh đa ngành: EPS không phải lúc nào cũng là thước đo chính xác khi so sánh giữa các ngành có đặc thù khác nhau.

EPS là một chỉ số cốt lõi trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của một doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và sử dụng EPS đúng cách sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt hơn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cũng cần kết hợp với các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của công ty.
Tài sản ròng là gì? Hiểu đúng để đưa ra lựa chọn đúng đắn trong hành trình đầu tư

Trong lĩnh vực tài chính, tài sản ròng không chỉ là một con số đơn thuần mà còn là thước đo phản ánh sức khỏe ...

ROA là gì? Bí quyết đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản doanh nghiệp

ROA (Return on Assets) là một trong những chỉ số tài chính quan trọng dùng để đánh giá khả năng sinh lời của một doanh ...

Phạm Hường

Phạm Hường

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán