Cổ tức, tỷ suất cổ tức
Cổ tức là phần lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp chi trả cho cổ đông, có thể bằng tiền mặt hoặc tài sản khác, sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, đây là quyền lợi hợp pháp của cổ đông khi nắm giữ cổ phiếu của công ty.
Tỷ suất cổ tức là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận nhận được từ việc sở hữu cổ phiếu. Công thức tính như sau:
Tỷ suất cổ tức = (Cổ tức nhận được trên mỗi cổ phiếu / Giá cổ phiếu) x 100%
Ví dụ: Nếu một công ty chi trả cổ tức 20.000 đồng trên mỗi cổ phiếu và giá cổ phiếu hiện tại là 200.000 đồng, thì tỷ suất cổ tức là:
(20.000 / 200.000) x 100% = 10%
Điều này có nghĩa là nhà đầu tư sẽ nhận được lợi nhuận 10% mỗi năm từ khoản đầu tư vào cổ phiếu này.
![]() |
Cổ tức là phần lợi nhuận ròng mà doanh nghiệp chi trả cho cổ đông, có thể bằng tiền mặt hoặc tài sản khác |
Các loại cổ tức phổ biến
Cổ tức của cổ phần ưu đãi
Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi thường được hưởng mức cổ tức cao hơn hoặc ổn định hơn so với cổ đông phổ thông. Theo Khoản 1 Điều 117 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ tức ưu đãi có thể được chia thành cổ tức cố định và cổ tức thưởng.
Cổ tức cố định: Không bị ảnh hưởng bởi kết quả kinh doanh của công ty.
Cổ tức thưởng: Thay đổi tùy theo hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Nhìn chung, cổ tức của cổ phần ưu đãi mang lại thu nhập ổn định hơn so với cổ tức cổ phần phổ thông.
Cổ tức của cổ phần phổ thông
Cổ đông phổ thông nhận cổ tức từ phần lợi nhuận còn lại sau khi công ty đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính. Tuy nhiên, mức cổ tức này không cố định và có thể thay đổi tùy theo kết quả kinh doanh.
Trong trường hợp công ty gặp khó khăn, mức cổ tức có thể giảm hoặc thậm chí không được chi trả. Vì vậy, cổ tức của cổ phần phổ thông không đảm bảo sự ổn định như cổ phần ưu đãi.
Các hình thức chi trả cổ tức
Căn cứ theo Khoản 3 Điều 135 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty có thể chi trả cổ tức dưới nhiều hình thức khác nhau:
Trả cổ tức bằng tiền mặt
Hình thức phổ biến nhất là chi trả cổ tức bằng tiền mặt, thông qua chuyển khoản, séc, hoặc ghi sổ chứng khoán.
Ví dụ: Nếu Công ty A thông báo chi trả cổ tức 10%, và giá cổ phiếu hiện tại là 20.000 đồng/cổ phiếu, thì cổ đông sẽ nhận được:
10.000 x 10% = 1.000 đồng/cổ phiếu
Thời gian nhận cổ tức thường dao động từ 1,5 đến 2 tháng sau khi công ty hoàn tất các thủ tục pháp lý.
Trả cổ tức bằng cổ phần
Các doanh nghiệp đang mở rộng thường ưu tiên chia cổ tức bằng cổ phiếu thay vì tiền mặt. Khi đó, công ty sẽ phát hành thêm cổ phiếu để phân phối cho cổ đông theo tỷ lệ sở hữu.
Ví dụ: Nếu Công ty A công bố chia cổ phiếu thưởng với tỷ lệ 100:5, nghĩa là cứ 100 cổ phiếu sẽ nhận thêm 5 cổ phiếu thưởng. Nếu cổ đông B nắm giữ 1 triệu cổ phiếu, họ sẽ nhận thêm 50.000 cổ phiếu.
Hình thức này giúp công ty giữ lại vốn để tái đầu tư và tăng vốn điều lệ mà không cần chi tiền mặt.
Trả cổ tức bằng tài sản khác
Mặc dù ít phổ biến, một số công ty chọn chi trả cổ tức bằng tài sản như sản phẩm hoặc dịch vụ của chính doanh nghiệp. Hình thức này thường được quy định trong điều lệ công ty và áp dụng trong các ngành đặc thù.
Cổ tức là một yếu tố quan trọng khi đầu tư vào cổ phiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể thu được. Việc hiểu rõ về các loại cổ tức và hình thức chi trả giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với chiến lược tài chính của mình. Nếu bạn quan tâm đến đầu tư cổ tức, hãy theo dõi các báo cáo tài chính và chính sách phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp để tối ưu hóa danh mục đầu tư của mình.
![]() | Điểm mặt các "công thần" trong ngày chứng khoán "đại thắng" VN-Index tăng 7,8 điểm lên 1.304,56 điểm trong phiên 26/2, chính thức vượt mốc 1.300 điểm sau hơn 8 tháng. Động lực tăng đến từ ... |
![]() | SFC sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm để thị trường chứng khoán Việt Nam sớm được nâng hạng Bên lề sự kiện tại Hội nghị Tiểu ban khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APRC) thuộc Tổ chức Quốc tế các ủy ... |
Quang Dũng