Giá lúa gạo hôm nay 24/6: Nếp rớt giá, lúa Đài Thơm và OM 18 giữ vững
Giá lúa gạo hôm nay tại An Giang giảm nhẹ ở nhóm nếp, mất 400 đồng/kg. Các loại lúa khác và gạo bán lẻ giữ ổn định, giao dịch trầm lắng.
Giá nếp bất ngờ giảm sâu, thị trường lúa trầm lắng
Theo báo cáo mới nhất từ Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá nếp IR 4625 (tươi) hôm nay ghi nhận giảm mạnh 400 đồng/kg, hiện được thương lái thu mua trong khoảng 7.300 – 7.500 đồng/kg. Đây là mức giảm đáng kể sau nhiều phiên đứng giá, phản ánh sức mua yếu và nguồn cung nếp dồi dào.

Trong khi đó, nếp IR 4625 khô vẫn giữ mức ổn định 9.500 – 9.700 đồng/kg, cho thấy nguồn cung vụ cũ vẫn còn và tiêu thụ chậm.
Đáng chú ý, các giống lúa chất lượng cao như Đài Thơm 8, OM 18 và Nàng Hoa 9 không có biến động về giá so với hôm qua. Lúa Đài Thơm 8 (tươi) vẫn neo ở mức 6.300 – 6.500 đồng/kg, OM 18 (tươi) được giao dịch quanh mốc 6.100 đồng/kg, còn Nàng Hoa 9 ổn định ở mức 6.650 – 6.750 đồng/kg.
Các loại lúa phổ biến như IR 50404, OM 5451 và OM 380 tiếp tục được giao dịch ở mức thấp, từ 5.300 – 5.900 đồng/kg, không thay đổi so với phiên giao dịch cuối tuần. Giao dịch mua bán trên thị trường ghi nhận chậm lại, một phần do thời tiết ảnh hưởng đến tiến độ thu hoạch Hè Thu và tâm lý chờ giá lên của nông dân.
Giá gạo bán lẻ không biến động, thị trường tiêu dùng duy trì ổn định
Tại các chợ dân sinh ở An Giang, giá gạo bán lẻ hôm nay không có điều chỉnh mới. Gạo thường vẫn duy trì mức phổ biến từ 13.000 – 14.000 đồng/kg, trong khi các loại gạo thơm được bán với giá từ 16.000 – 22.000 đồng/kg tùy loại.
Một số sản phẩm gạo đặc sản như Nàng Nhen và gạo Nhật giữ mức cao lần lượt là 28.000 đồng/kg và 22.000 đồng/kg, phục vụ nhu cầu tiêu dùng cao cấp và xuất khẩu nội địa.
Bên cạnh đó, các loại gạo Sóc, Jasmine, Thái hạt dài, Hương Lài, Nàng Hoa đều được niêm yết trong khoảng 16.000 – 22.000 đồng/kg, tùy chất lượng và khu vực bán lẻ.
Giá cám – sản phẩm phụ trong xay xát – vẫn giữ ổn định từ 8.000 – 9.000 đồng/kg, phản ánh nhu cầu chăn nuôi và ép viên chưa tăng.
Gạo nguyên liệu ổn định, phụ phẩm duy trì sức mua yếu
Tại Đồng bằng sông Cửu Long, giá các loại gạo nguyên liệu tiếp tục giữ ổn định. Cụ thể, gạo nguyên liệu OM 380 được giao dịch từ 7.850 – 7.900 đồng/kg, trong khi gạo nguyên liệu OM 5451 ở mức 9.000 – 9.150 đồng/kg.
Giá tấm IR 504 – sản phẩm phụ từ lúa IR 50404 – vẫn được bán ở mức 7.400 – 7.500 đồng/kg, chưa có dấu hiệu phục hồi sau giai đoạn chững lại trước đó.
Cám gạo, một nguồn nguyên liệu quan trọng cho chăn nuôi, hiện được giữ giá từ 8.200 – 8.400 đồng/kg, duy trì ở mức thấp ổn định.
Tình trạng giao dịch chậm và nguồn hàng về ít tiếp tục là đặc điểm nổi bật tại nhiều địa phương, đặc biệt là khu vực Sa Đéc (Đồng Tháp) và Cái Bè (Tiền Giang). Hoạt động mua bán tại các kho chợ và nhà máy xay xát nhìn chung thưa thớt.
Giá gạo xuất khẩu Việt Nam giảm nhẹ, tác động từ căng thẳng Iran – Israel
Theo dữ liệu từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA), giá gạo xuất khẩu trong ngày đầu tuần có diễn biến tiêu cực nhẹ. Cụ thể, gạo 5% tấm của Việt Nam được chào bán ở mức 386 USD/tấn, giảm 1 USD/tấn so với cuối tuần trước.
Tương tự, gạo 25% tấm cũng giảm 1 USD/tấn, còn 361 USD/tấn. Riêng gạo 100% tấm giữ ổn định ở 319 USD/tấn, phản ánh nhu cầu từ thị trường châu Phi và một số nước Trung Đông chưa có thay đổi đáng kể.
Tại Thái Lan, giá gạo 5% tấm hiện vẫn cao hơn Việt Nam, dao động 394 USD/tấn, trong khi gạo 25% tấm giảm nhẹ về 375 USD/tấn.
Đáng chú ý, giá gạo Basmati của Ấn Độ đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ xung đột khu vực Trung Đông. Ông Satish Goyal, Chủ tịch Hiệp hội Xuất khẩu Gạo Toàn Ấn Độ, cho biết có hơn 100.000 tấn gạo Basmati đang mắc kẹt tại cảng, khiến thị trường xuất khẩu Ấn Độ đình trệ và giá giảm 4 – 5 Rupee/kg.
Tình trạng thiếu bảo hiểm hàng hóa trong thời chiến và việc Mỹ tham chiến càng làm gia tăng lo ngại, có thể tạo ra cơ hội xuất khẩu lớn hơn cho gạo Việt Nam nếu các nhà nhập khẩu chuyển hướng.