Giá xe Mazda CX-30 mới nhất tháng 11/2022: Điều chỉnh tăng 10 triệu đồng các phiên bản

08/11/2022 - 02:03
(Bankviet.com) Mazda CX-30 chính thức ra mắt thị trường vào ngày 20/04/2021 tại Chu Lai - Quảng Nam. Đây là mẫu SUV đầu tiên trong chuỗi sản phẩm thuộc thế hệ thứ 7 của Mazda tại Việt Nam. Mẫu xe hoàn toàn mới Mazda CX-30 2022 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 2 phiên bản, gồm 2.0L Premium và 2.0L Luxury cùng giá bán lẻ đề xuất là 899 và 839 triệu đồng. Xe có 3 tùy chọn màu ngoại thất trắng, đỏ, xanh.

Mazda CX-30 2023 “trình làng” nhiều nâng cấp quan trọng, giá bán từ 550 triệu

Giá xe Mazda CX-30 tháng 10/2022: "Ngập tràn" ưu đãi, áp lực đè nặng lên Toyota Corolla Cross

Góp mặt tại phân khúc SUV, Mazda CX-30 trở thành đối thủ của loạt cái tên đang bán hiện nay như Kia Seltos, Honda HR-V, Toyota Corolla Cross. Thaco không còn áp dụng giá ưu đãi cho dòng xe CX-30 hoàn toàn mới, mà đã điều chỉnh tăng thêm 10 triệu đồng cho cả 2 phiên bản.

Nguồn ảnh: Internet
Nguồn ảnh: Internet

Mazda CX-30 2022 có giá bao nhiêu?

Phiên bản

Giá cũ (triệu đồng)

Giá mới (Triệu đồng)

Mazda CX-30 2.0L Luxury

839

849

Mazda CX-30 2.0L Premium

899

909

Mazda CX-30 2022 có khuyến mại gì không?

Phiên bản

Giá cũ (triệu đồng)

Giá mới (Triệu đồng)

Mazda CX-30 2.0L Luxury

839

849

Mazda CX-30 2.0L Premium

899

909

Thông tin xe Mazda CX-30 2022

Ngoại thất

Mazda CX-30 được thiết kế dựa trên quan điểm “Ít mà nhiều - Less is more” với những đường nét tinh xảo, mang đến hiệu ứng chuyển động liên tục ngay cả khi xe đứng yên. Xe được thiết kế theo ngôn ngữ KODO đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.795 x 1.540 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.655 mm.

Phần đầu Mazda CX-30 2022 nổi bật với logo thương hiệu dạng 3D, nằm giữa lưới tản nhiệt tạo hình vân tổ ong cùng đường viền crôm nối liền hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ LED. Chạy dọc thân xe CX-30 là bộ la-zăng hợp kim 18 inch dạng cánh hoa 5 chấu kép điệu đà. Cột D vuốt dài ra phía sau không chỉ mang đến vẻ đẹp thể thao như những chiếc coupe, mà còn gia tăng sự rộng rãi cho khoang hành lý. Đuôi xe thiết kế theo triết lý đối xứng, nhằm nhấn mạnh vẻ bề thế, vững chãi của một mẫu SUV. Đi cùng với đó là cặp đèn hậu dạng elip sử dụng công nghệ LED hiện đại.

Nguồn ảnh: Internet
Nguồn ảnh: Internet

Nội thất

Bên trong Mazda CX-30 2022 toát lên vẻ sang trọng, trẻ trung với chất liệu da cùng điểm nhấn là những đường chỉ khâu màu đối lập. Màn hình thông tin giải trí đặt lọt thỏm giữ bảng táp-lô cũng là một trong những điểm đáng chú ý nơi khoang lái của mẫu xe mới nhà Mazda. Vô-lăng trên Mazda CX-30 là loại 3 chấu bọc da kết hợp kim loại nổi bật cùng loạt phím bấm chức năng hiện đại tương tự như "người anh em" Mazda 3 hiện hành.

Cùng với đó là loạt tính năng nổi bật như điều hòa tự động 2 vùng; phanh tay điện tử tích hợp chế độ giữ phanh Auto Hold; cửa sổ trời; cốp sau điều chỉnh điện; màn hình HUD màu hiển thị tốc độ trên kính lái; màn hình trung tâm 8.8 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto; kính chiếu hậu chỉnh/gập điện, nhớ vị trí, chống chói tự động.

Công nghệ an toàn

Mẫu SUV thế hệ mới Mazda CX-30 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense với loạt tính năng nổi trội như:

Cảnh báo chệch làn đường LDWS;

Hỗ trợ giữ làn đường LAS;

Kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC;

Cảnh báo điểm mù BSM;

Cảnh báo phương cắt ngang khi lùi RCTA;

Hỗ trợ phanh thông minh trước SBS;

Hỗ trợ điều chỉnh chế độ đèn pha HBC;

Hỗ trợ mở rộng góc chiếu đèn pha theo góc đánh lái AFS.

Đi cùng với đó là các trang bị tiêu chuẩn gồm: 7 túi khí, camera lùi, cảm biến trước sau, hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, DSC.

Động cơ

Theo thông tin từ Mazda Việt Nam, Mazda CX-30 sẽ có 2 phiên bản, gồm 2.0 Premium và 2.0 Luxury. Cả hai bản này đều sử dụng động cơ 2.0 lít, cho công suất tối đa 163 mã lực và mô-men xoắn cực đại 213 Nm.

Thông số kỹ thuật Mazda CX-30 2022

Thông số

2.0L LUXURY

2.0L PREMIUM

Kích thước

Kích thước tổng thể (mm)

4,395 x 1,795 x 1,540

4,395 x 1,795 x 1,540

Chiều dài cơ sở (mm)

2,655

Bán kính quay vòng tối thiểu (m)

5,3

Khoảng sáng gầm xe (mm)

175

Khối lượng không tải (kg)

1,441

1,452

Khối lượng toàn tải (kg)

1,936

Thể tích khoang hành lý (L)

430 - 1,406

Dung tích thùng nhiên liệu (L)

51

Động cơ - Hộp số

Loại động cơ

Skyactiv-G 2.0

Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng trực tiếp

Dung tích động cơ

1,998 cc

Công suất cực đại

153hp / 6000rpm

Momen xoắn cực đại

200Nm / 4000rpm

Hộp số

6AT

Chế độ lái thể thao

Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC nâng cao

Hệ thống ngắt động cơ tạm thời i-stop

Khung gầm

Hệ thống treo trước

Độc lập McPherson với thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Hệ dẫn động

Cầu trước

Hệ thống phanh trước

Đĩa tản nhiệt

Hệ thống phanh sau

Đĩa đặc

Hệ thống trợ lực lái

Trợ lực điện

Thông số lốp xe

215/55 R18

Đường kính mâm xe

18 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần

LED

Đèn chiếu xa

LED

Đèn chạy ban ngày

Halogen & LED

LED

Tự động bật/tắt

Cân bằng góc chiếu tự động

Đèn chờ dẫn đường

Đèn chào khi đến gần

Gương chiếu hậu bên ngoài

Điều chỉnh điện

Gập tự động

Chống chói tự động (bên người lái)

Nhớ vị trí

Gạt mưa tự động

Cụm đèn sau

LED

LED biểu tượng

Cốp sau đóng mở điện

Cánh hướng gió

Cửa sổ trời

Nội thất

Ghế

Bọc da

Màn hình thông tin đồng hồ

7 inch

Ghế lái

Chỉnh điện nhớ ghế vị trí

Hệ thống thông tin giải trí

Màn hình trung tâm

8.8 inch

Kết nối USB, Radio, Bluetooth, Carplay & Android Auto

Loa

8

Lẫy chuyển số

Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD (nhớ vị trí)

Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động

Khởi động nút bấm

Chìa khóa thông minh

Kiểm soát hành trình

Điều hòa tự động 2 vùng

Cửa gió hàng ghế sau

Tất cả cửa sổ chỉnh điện 1 chạm lên/xuống

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

Gương tràn viền

Hàng ghế sau gập 60/40

Tựa tay hàng ghế sau

An toàn

Túi khí

7

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS

Đèn báo hiệu phanh khẩn cấp ESS

Hệ thống cân bằng điện tử DSC

Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA

Hệ thống mã hóa chống sao chép chìa khóa

Hệ thống chống trộm

Camera lùi

Cảm biến đỗ xe trước

-

Cảm biến đỗ xe phía sau

Gói an toàn cao cấp I-Activsense

Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS

-

Hệ thống đèn chiếu gần/xa tự động HBC

-

Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

-

Cảnh báo điểm mù và phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA

-

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS

-

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LA

-

Hỗ trợ phanh thông minh SBS

-

Hệ thống kiểm soát hành trình tích hợp radar MRCC

-

Hạ Vy

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán
Bạn đang tìm mua xe? Hãy tham khảo công cụ hỗ trợ tính lãi vay dưới đây tại Bankviet.com