Giá tiêu xuất khẩu tăng trên dưới 1.000 USD/tấn so với cùng kỳ Xuất khẩu hồ tiêu đến giữa tháng 7 thu về 690,7 triệu USD Việt Nam đang bán hồ tiêu nhiều nhất sang khu vực châu Á |
Việt Nam là quốc gia đứng đầu thế giới về sản lượng và xuất khẩu hồ tiêu. Nước ta đang phải đối mặt với một thực tế khắc nghiệt, đó là lượng hồ tiêu nhập khẩu từ các quốc gia khác như Campuchia, Brazil và Indonesia gia tăng mạnh mẽ. Điều này phản ánh sự biến động trong ngành hàng được ví như “vàng đen” của nước ta.
Theo báo cáo từ Hiệp hội Hồ tiêu và cây gia vị Việt Nam (VPSA), trong 7 tháng đầu năm 2024, Việt Nam đã xuất khẩu gần 164.400 tấn hạt tiêu, mang về gần 765 triệu USD. Mặc dù lượng xuất khẩu giảm 2,2% so với cùng kỳ năm ngoái, nhưng giá trị lại tăng mạnh 40,8%. Giá xuất khẩu bình quân của tiêu đen đạt 4.568 USD/tấn, tăng 32,7%, và tiêu trắng đạt 6.195 USD/tấn, tăng 25%.
Tuy nhiên, trong khi xuất khẩu giảm, nhập khẩu hồ tiêu lại gia tăng đáng kể. Tính đến hết tháng 7 năm nay, các doanh nghiệp Việt Nam đã chi 80,3 triệu USD để nhập khẩu gần 19.600 tấn hạt tiêu, tăng 15% về lượng so với cùng kỳ năm ngoái. Trong đó, tiêu đen chiếm 17.443 tấn và tiêu trắng chiếm 2.414 tấn. Điều đáng chú ý là lượng tiêu nhập khẩu từ các quốc gia như Brazil, Campuchia và Indonesia chiếm tới 92% tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam trong 7 tháng qua.
Biểu đồ tổng kim ngạch nhập khẩu hồ tiêu trong 7 tháng qua. (Ảnh: vietnamnet) |
Việt Nam hiện giữ vị trí số 1 thế giới về sản xuất và xuất khẩu hồ tiêu, với sản lượng chiếm 40% và xuất khẩu chiếm 60% thị phần toàn cầu. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, giá tiêu ở mức rất thấp đã khiến nhiều nông dân chuyển đổi cây trồng khác. Thêm vào đó, thời tiết không thuận lợi đã dẫn đến sự sụt giảm sản lượng hồ tiêu trong nước.
Theo VPSA, hiện tượng hạn hán kéo dài đã làm giảm sản lượng hồ tiêu của Việt Nam trong năm nay khoảng 10%, xuống còn khoảng 170.000 tấn so với năm ngoái. Trong khi đó, vào năm 2020, sản lượng hồ tiêu của Việt Nam đạt đỉnh với 270.000 tấn, sau đó bắt đầu giảm mạnh qua các năm. Sự sụt giảm này đã tạo áp lực lớn lên nguồn cung toàn cầu, đặc biệt khi nhu cầu từ Mỹ và châu Âu đang tăng trở lại.
Để duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường, các doanh nghiệp Việt Nam buộc phải đẩy mạnh nhập khẩu hồ tiêu từ các quốc gia khác nhằm phục vụ sản xuất và đáp ứng các đơn hàng xuất khẩu. Điều này giải thích vì sao lượng tiêu nhập khẩu từ Campuchia, Brazil và Indonesia lại gia tăng đáng kể.
Sự giảm sút nguồn cung từ Việt Nam không chỉ tác động đến thị trường trong nước mà còn ảnh hưởng đến giá hồ tiêu trên toàn cầu. Trong bối cảnh nguồn cung giảm mạnh, giá hồ tiêu thế giới đã tăng đột biến trong khoảng 20 ngày đầu tháng 6 vừa qua. Đặc biệt, giá tiêu đen tại thị trường nội địa Việt Nam đã tăng khoảng 93% so với đầu năm và tăng gấp 2,3 lần so với cùng kỳ năm ngoái.
Xu hướng tăng giá này dự kiến sẽ tiếp tục trong thời gian tới do nhu cầu tiêu dùng tăng cao, trong khi nguồn cung vẫn hạn chế. Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển hàng hóa tăng nhanh và tình trạng tắc nghẽn cảng ở châu Á cũng góp phần đẩy giá lên cao, gây ra sự chậm trễ trong vận chuyển và ảnh hưởng đến các thị trường nhập khẩu.
Trước tình hình hiện tại, các chuyên gia nhận định, thị trường hồ tiêu sẽ tiếp tục đối mặt với thách thức về nguồn cung trong ngắn và trung hạn. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam tăng cường năng lực sản xuất và xuất khẩu, đồng thời tận dụng sự gia tăng giá trị để duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường thế giới.
Giá hạt tiêu đen tại thị trường nội địa liên tục tăng. (Ảnh: laodong) |
Trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ hồ tiêu từ các thị trường lớn như Mỹ và châu Âu không ngừng tăng cao, các doanh nghiệp Việt Nam cần linh hoạt trong chiến lược nhập khẩu và sản xuất để đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường, đồng thời đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh. Việc tận dụng cơ hội từ sự gia tăng giá trị xuất khẩu có thể giúp ngành hồ tiêu Việt Nam duy trì và củng cố vị thế trên thị trường thế giới, bất chấp những thách thức từ biến động khí hậu và giá cả nguyên liệu đầu và
Việc nhập khẩu hồ tiêu từ Campuchia, Brazil và Indonesia với khối lượng lớn phản ánh một chiến lược cần thiết trong bối cảnh nguồn cung trong nước giảm sút. Mặc dù điều này tạo ra áp lực về chi phí và thách thức cho các doanh nghiệp, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội để Việt Nam duy trì vị trí dẫn đầu trên thị trường thế giới. Với sự biến động của thị trường và những thách thức trong tương lai, ngành hồ tiêu Việt Nam cần tiếp tục nỗ lực để đáp ứng nhu cầu toàn cầu, đồng thời tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh từ xuất khẩu.