Thuế đối ứng từ Mỹ: Tác động phân hóa và hướng ứng phó của doanh nghiệp
Thuế đối ứng 46% từ Mỹ là kịch bản xấu nhất, nếu áp dụng sẽ ảnh hưởng đến FDI, xuất khẩu và các ngành phụ trợ như KCN, logistics.
Việc Mỹ đề xuất áp mức thuế đối ứng lên tới 46% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam đã tạo ra một làn sóng quan tâm lớn trong giới kinh doanh và đầu tư. Tuy nhiên, theo phân tích từ Công ty Chứng khoán BIDV (BSC), đây mới chỉ là kịch bản xấu nhất và hoàn toàn có thể được đàm phán lại trong thời gian tới. Việt Nam hiện đang tích cực tìm kiếm giải pháp nhằm giảm thiểu mức thuế này cũng như tác động của nó đến nền kinh tế.

Dù vậy, giả định thuế quan cao nếu thực sự được áp dụng sẽ tạo ra một bức tranh tác động rõ nét và phân hóa mạnh mẽ giữa các nhóm ngành xuất khẩu. Một số lĩnh vực có thể chỉ bị ảnh hưởng gián tiếp hoặc giữ được vị thế trung lập, trong khi những ngành phụ thuộc sâu vào thị trường Mỹ sẽ phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong ngắn hạn.
Áp lực rõ ràng với nhóm ngành xuất khẩu chủ lực
Trong số các ngành chịu tác động trực tiếp, dệt may, thủy sản và gỗ là những cái tên đáng chú ý nhất. Đây là các lĩnh vực có tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ rất cao, dao động từ 30% đến hơn 70% tổng doanh thu xuất khẩu, tùy từng doanh nghiệp.
Với dệt may, BSC đánh giá rằng nếu mức thuế 46% được thực thi, nhiều doanh nghiệp buộc phải hạ giá bán để duy trì đơn hàng, điều này dẫn đến biên lợi nhuận bị thu hẹp. Trong khi đó, ngành thủy sản – đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu cá tra như VHC – cũng sẽ chịu sức ép tương tự. Tuy nhiên, triển vọng dài hạn vẫn được đánh giá không quá tiêu cực bởi sản phẩm cá tra Việt Nam vẫn có tính cạnh tranh so với các loại cá khác trên thị trường Mỹ. Ngoài ra, xu hướng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang châu Âu, Trung Đông hay Trung Quốc cũng đang được thúc đẩy mạnh mẽ.
Ngành gỗ, vốn có tới 50–70% doanh thu đến từ thị trường Mỹ, sẽ chịu rủi ro đáng kể trong ngắn hạn. Nếu mức thuế cao kéo dài, dư địa hồi phục sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng chuyển dịch đơn hàng từ Trung Quốc và mở rộng thị phần sang các thị trường mới như Mỹ Latin hay EU.
Tác động gián tiếp lan tỏa đến nhiều lĩnh vực phụ trợ, một số ngành vẫn giữ được thế trung lập
Không chỉ dừng ở các ngành trực tiếp xuất khẩu sang Mỹ, ảnh hưởng của thuế quan còn lan sang các ngành phụ trợ, trong đó có giấy, bất động sản khu công nghiệp (KCN), logistics và cả lĩnh vực ngân hàng – tiêu dùng.
Ngành giấy hiện đang trong tình trạng dư cung kéo dài, lại có khoảng 40% sản lượng phục vụ cho các doanh nghiệp xuất khẩu như thủy sản, dệt may. Việc cầu giảm từ phía xuất khẩu có thể khiến ngành giấy phải đối mặt với áp lực kép về sản lượng và lợi nhuận.
Bất động sản KCN cũng đứng trước nguy cơ chững lại dòng vốn FDI – đặc biệt trong ngành chế biến, chế tạo – vốn chiếm từ 60% đến 70% tổng vốn FDI đăng ký hằng năm. Theo BSC, xu hướng dịch chuyển sản xuất có thể chậm lại trong năm 2025, trước khi được tái định hình ở giai đoạn sau.
Ngành logistics, đặc biệt là nhóm cảng biển khai thác tuyến xa đi Mỹ, cũng có nguy cơ mất đơn hàng nếu tổng lượng hàng hóa xuất khẩu sụt giảm. Mỹ hiện là đối tác chiếm gần 1/3 tổng kim ngạch xuất khẩu và khoảng 30% thông lượng hàng container qua cảng tại Việt Nam.
Ngoài ra, tiêu dùng nội địa và hoạt động ngân hàng cũng có thể bị ảnh hưởng gián tiếp khi sức cầu suy giảm, đặc biệt với các sản phẩm không thiết yếu. Điều này có thể làm giảm kỳ vọng tăng trưởng tín dụng cũng như chất lượng tài sản tại các ngân hàng thương mại.
Tuy tình hình khá nhiều thách thức, nhưng không phải ngành nào cũng rơi vào trạng thái bất lợi. BSC đánh giá ngành thép và hóa chất hiện vẫn giữ được mức độ ảnh hưởng trung lập. Đối với thép, dù trước đây từng chịu mức thuế 25% nhưng hiện đã được miễn trừ, do đó không nằm trong diện chịu tác động mới. Với hóa chất, tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ khá thấp nên dù giả định mức thuế cao 46% được áp dụng thì ảnh hưởng cũng không đáng kể.
Doanh nghiệp nên chuẩn bị gì?
Trong bối cảnh nhiều biến số, điều quan trọng là doanh nghiệp cần chuẩn bị các kịch bản ứng phó linh hoạt. Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, củng cố nội lực tài chính, tăng năng lực cạnh tranh và chủ động chia sẻ khó khăn với đối tác là những bước đi cần thiết.
Dù tình huống hiện tại chưa phải là kịch bản đã chắc chắn xảy ra, việc chủ động đánh giá tác động và hành động sớm vẫn luôn là yếu tố then chốt để doanh nghiệp Việt Nam giữ vững đà tăng trưởng và vị thế trên bản đồ thương mại toàn cầu.