RCEP bao gồm 15 quốc gia Đông Á và Thái Bình Dương thuộc các quy mô kinh tế và giai đoạn phát triển khác nhau, đó là Australia, Brunei Darussalam, Campuchia, Trung Quốc, Indonesia, Nhật Bản, Hàn Quốc, Lào, Malaysia, Myanmar, New Zealand, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam. RCEP sẽ trở thành hiệp định thương mại lớn nhất trên thế giới được tính bằng GDP của các thành viên - gần 1/3 GDP của thế giới.
Quy mô kinh tế của các hiệp định khu vực lớn trên thế giới (nguồn: UNCTAD) |
Các hiệp định thương mại khu vực lớn khác tính theo tỷ trọng GDP toàn cầu là khối thương mại Nam Mỹ Mercosur (2,4%), khu vực thương mại tự do lục địa châu Phi (2,9%), Liên minh châu Âu (17,9%) và hiệp định Mỹ-Mexico-Canada (28%). Phân tích của UNCTAD cho thấy tác động của RCEP đối với thương mại quốc tế sẽ rất đáng kể. Quy mô kinh tế của khối mới nổi và sự năng động trong thương mại của khối này sẽ khiến RCEP trở thành một trọng tâm đối với thương mại toàn cầu. Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, việc RCEP có hiệu lực cũng có thể thúc đẩy khả năng phục hồi thương mại. Nghiên cứu gần đây của UNCTAD cho thấy thương mại trong các hiệp định như vậy đã tương đối linh hoạt hơn trước sự suy thoái thương mại toàn cầu do đại dịch gây ra.
Hiệp định bao gồm một số lĩnh vực hợp tác, với nguyên tắc trọng tâm là nhượng bộ thuế quan, sẽ loại bỏ 90% thuế quan trong khối, và những nhượng bộ này là chìa khóa để hiểu những tác động ban đầu của RCEP đối với thương mại, cả trong và ngoài khối. Theo khuôn khổ RCEP, tự do hóa thương mại sẽ đạt được thông qua việc cắt giảm dần thuế quan. Trong khi nhiều loại thuế quan sẽ được bãi bỏ ngay lập tức, các loại thuế khác sẽ được cắt giảm dần dần trong thời gian 20 năm. Các mức thuế vẫn có hiệu lực sẽ chủ yếu giới hạn đối với các sản phẩm cụ thể trong các lĩnh vực chiến lược, chẳng hạn như nông nghiệp và công nghiệp ô tô, trong đó nhiều thành viên RCEP đã từ chối các cam kết tự do hóa thương mại.
Thương mại giữa 15 nền kinh tế của khối đã trị giá khoảng 2,3 nghìn tỷ USD vào năm 2019 và phân tích của UNCTAD cho thấy các nhượng bộ thuế quan của hiệp định có thể thúc đẩy xuất khẩu trong liên minh mới thành lập lên gần 2%, tương đương khoảng 42 tỷ USD. Điều này sẽ là kết quả của việc tạo ra thương mại - vì thuế quan thấp hơn sẽ kích thích thương mại giữa các thành viên gần 17 tỷ USD - và chuyển hướng thương mại - vì mức thuế thấp hơn trong RCEP sẽ chuyển hướng thương mại trị giá gần 25 tỷ USD từ các nước không phải thành viên sang các nước thành viên.
Báo cáo của UNCTAD cũng nhấn mạnh rằng các thành viên RCEP dự kiến sẽ được hưởng lợi trong các phạm vi khác nhau của hiệp định. Các nhượng bộ về thuế quan được kỳ vọng sẽ tạo ra tác động thương mại cao hơn cho các nền kinh tế lớn nhất trong khối, không phải vì sự bất cân xứng trong đàm phán, mà phần lớn là do mức thuế quan vốn đã thấp giữa nhiều thành viên RCEP khác. Phân tích của UNCTAD cho thấy Nhật Bản sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ các nhượng bộ thuế quan RCEP, phần lớn là do các tác động chuyển hướng thương mại. Xuất khẩu của nước này dự kiến sẽ tăng khoảng 20 tỷ USD, tương đương với khoảng 5,5% so với xuất khẩu của nước này sang các thành viên RCEP vào năm 2019. Báo cáo cũng cho thấy những tác động tích cực đáng kể đối với xuất khẩu của hầu hết các nền kinh tế khác, bao gồm Australia, Trung Quốc, Hàn Quốc và New Zealand. Mặt khác, các tính toán cho thấy việc nhượng bộ thuế quan RCEP có thể làm giảm xuất khẩu của Campuchia, Indonesia, Philippines và Việt Nam.
Điều này chủ yếu xuất phát từ những tác động tiêu cực trong chuyển hướng thương mại, vì một số mặt hàng xuất khẩu của các nền kinh tế này dự kiến sẽ chuyển hướng sang lợi thế của các thành viên RCEP khác do có sự khác biệt về mức độ nhượng bộ thuế quan. Ví dụ, một số mặt hàng nhập khẩu của Trung Quốc từ Việt Nam sẽ được thay thế bằng hàng nhập khẩu từ Nhật Bản do tự do hóa thuế quan giữa Trung Quốc và Nhật Bản mạnh mẽ hơn.
Tuy nhiên, báo cáo lưu ý rằng những tác động tiêu cực tổng thể đối với một số thành viên RCEP không có nghĩa là họ sẽ khá hơn nếu ở bên ngoài thỏa thuận RCEP. Các hiệu ứng chuyển hướng thương mại sẽ được tích lũy. Ngay cả khi không xem xét các lợi ích khác của hiệp định RCEP bên cạnh các nhượng bộ thuế quan, các tác động tạo ra thương mại liên quan đến việc tham gia vào RCEP sẽ làm giảm bớt các tác động chuyển hướng thương mại tiêu cực. Ví dụ của Thái Lan, nơi các tác động tạo ra thương mại hoàn toàn bù đắp cho các tác động chuyển hướng thương mại tiêu cực. Nhìn chung, báo cáo của UNCTAD nhận thấy rằng toàn bộ khu vực sẽ được hưởng lợi từ các nhượng bộ thuế quan của RCEP, với hầu hết những lợi ích này là do thương mại chuyển hướng khỏi các nước không phải là thành viên. Khi quá trình hội nhập của các thành viên RCEP tiến xa hơn, những tác động chuyển hướng này có thể được tăng cường, một yếu tố mà các thành viên không thuộc RCEP đã chưa tính đến.
Việt Dũng