"Vàng đen" từ Indonesia đổ về Việt Nam với giá siêu rẻ, thuế nhập khẩu 0%, nước ta có trữ lượng TOP 3 khu vực
Một mặt hàng được ví như "vàng đen" từ Indonesia đang vào thị trường Việt Nam nhờ mức giá siêu rẻ và thuế nhập khẩu 0%.
Chỉ trong quý I/2025, hơn 17,2 triệu tấn than đã được nhập khẩu vào Việt Nam phần lớn đến từ Indonesia – quốc gia hiện áp dụng thuế nhập khẩu 0% nhờ Hiệp định ATIGA. Đây là mức tăng gần 17% về lượng so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi giá nhập khẩu trung bình lại giảm tới gần 21%.

Indonesia chiếm hơn 40% thị phần than nhập khẩu vào Việt Nam, với giá chỉ khoảng 82,9 USD/tấn – thấp hơn rất nhiều so với than từ Úc hay Nga.
Úc là thị trường lớn thứ 2 ở mặt hàng than các loại, đạt 5,36 triệu tấn, giá trung bình 129,32 USD/tấn, giảm 25,05% về giá so với quý I/2024. Vị trí thứ 3 thuộc về Nga với 1,44 triệu tấn than nhập khẩu, giá trung bình 142,27 USD/tấn, giảm 28,22%.
Mức giá trên khiến than Indonesia trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nhà máy nhiệt điện trong nước, vốn đang chạy đua với nhu cầu điện tăng cao.
Than từ Indonesia không chỉ rẻ mà còn dễ tiếp cận. Do cùng là thành viên ATIGA, Việt Nam được hưởng thuế suất nhập khẩu 0% nếu xuất trình đúng giấy chứng nhận C/O mẫu D. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể, nhất là trong bối cảnh giá than thế giới biến động khó lường.
Ngoài ra, loại than nhập khẩu – đặc biệt là than nhiệt có nhiệt trị cao lại phù hợp với công nghệ đốt hiện đại tại các nhà máy điện lớn như Vũng Áng, Vĩnh Tân hay Sông Hậu, nơi mà than nội địa chưa thể đáp ứng.
Điều ít người để ý là, trong khi than nhập khẩu tăng mạnh, thì sản lượng khai thác nội địa của Việt Nam ngày càng teo tóp. Năm 2025, Việt Nam chỉ dự kiến sản xuất khoảng 37 triệu tấn than sạch, trong khi nhu cầu tiêu thụ lại lên tới 50 triệu tấn, chưa kể đến mục tiêu đến năm 2030 lên tới hơn 130 triệu tấn/năm.
Lệ thuộc nguồn cung từ bên ngoài – dù hiện tại là giá rẻ – nhưng trong dài hạn tiềm ẩn rủi ro chiến lược. Các biến động chính trị, sự thay đổi chính sách xuất khẩu, hoặc bất ổn thị trường năng lượng quốc tế đều có thể khiến Việt Nam "khát than" bất kỳ lúc nào.
Một điểm nghịch lý nữa: Trong khi thế giới – và chính Việt Nam – đang hướng tới năng lượng tái tạo, cắt giảm phát thải carbon, thì tỷ trọng nhiệt điện than trong cơ cấu điện quốc gia vẫn rất lớn.
Theo Quy hoạch điện VIII, than vẫn là nguồn năng lượng chủ lực ít nhất đến năm 2030, và thậm chí kéo dài đến 2045 ở một số kịch bản. Điều này cho thấy, Việt Nam khó có thể sớm "chia tay" than đá, dù tham vọng xanh đang được quảng bá mạnh mẽ.
Việt Nam cần có lộ trình rõ ràng để giảm dần sự phụ thuộc vào nhập khẩu than, đồng thời nâng cấp công nghệ khai thác trong nước – dù chi phí cao hơn nhưng sẽ đảm bảo an ninh năng lượng trong tương lai.
Song song, đầu tư cho các giải pháp năng lượng sạch, năng lượng tái tạo và lưu trữ điện năng cần được đẩy nhanh. Việc đổ quá nhiều tiền vào mua “vàng đen giá rẻ” chỉ giải quyết vấn đề tạm thời, nhưng nếu không kiểm soát tốt sẽ khiến nền kinh tế rơi vào cái bẫy phụ thuộc chiến lược.
Theo báo cáo nghiên cứu năng lượng Statistical Review of World Energy năm 2022 của Trung tâm Nghiên cứu và Chính sách Kinh tế Năng lượng (Anh), tổng trữ lượng than trên thế giới tính đến cuối năm 2021 là 1.074 tỷ tấn. Trong đó, tập trung chủ yếu ở khu vực châu Á (459,75 tỷ tấn), Bắc Mỹ (256,73 tỷ tấn), cộng đồng các quốc gia độc lập CIS (190,65 tỷ tấn) và châu Âu (137,24 tỷ tấn).
5 quốc gia có trữ lượng than có thể khai thác lớn nhất trên thế giới bao gồm Mỹ (248,94 tỷ tấn), Nga (162,17 tỷ tấn), Úc (150,23 tỷ tấn), Trung Quốc (143,15 tỷ tấn) và Ấn Độ (111,05 tỷ tấn). Các nước này chiếm 75,94% tổng trữ lượng than toàn thế giới. Cùng với đó, 3 quốc gia có trữ lượng than có thể khai thác lớn nhất trong khu vực Đông Nam Á gồm Indonesia (34,87 tỷ tấn), Việt Nam (3,36 tỷ tấn) và Thái Lan (1,06 tỷ tấn).