Nissan Terra 2022 được phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 3 phiên bản: Máy dầu 2.5L S 2WD 6MT, máy xăng 2.5L E 2WD 7AT và máy xăng 2.5L V 4WD 7AT.
Thuộc phân khúc SUV 7 chỗ ở thị trường Việt Nam, Nissan Terra khiến các đối thủ mạnh như Toyota Fortuner, Ford Everest và Chevrolet Trailblazer phải dè chừng khi giá bán ra tương đối "mềm".
Bảng giá xe Nissan Terra 2022 mới nhất tháng 12/2022
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP.HCM | Các tỉnh thành khác | ||
Nissan Terra 2.5L S 2WD 6MT (Máy dầu) | 848.000.000 | 972.533.000 | 955.573.000 | 984.860.700 |
Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT (Máy xăng) | 898.000.000 | 1.028.533.000 | 1.010.573.000 | 967.900.700 |
Nissan Terra 2.5L E 4WD 7AT (Máy xăng) | 998.000.000 | 1.140.533.000 | 1.120.573.000 | 948.900.700 |
*Lưu ý: Giá chỉ có tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để biết thêm chi tiết.
Ngoại thất Nissan Terra
Đây là mẫu SUV hạng trung hoàn toàn mới của nhà sản xuất ô tô Nissan, thuộc phân khúc trên mẫu Crossover đang rất nổi tiếng hiện nay của hãng là Nissan Xtrail.
Ngoại thất xe Nissan Terra toát lên vẻ khỏe khoắn và năng động. Được thiết kế dựa trên nền tảng là chiếc bán tải Navara, Nissan Terra sở hữu số đo chiều dài x chiều rộng x chiều cao lần lượt là 4.882 x 1.850 x 1.835 mm, khoảng sáng gầm cao 220 mm. Với kích thước trên, Nissna Terra dài hơn 87mm và nhỏ hơn 5mm so với đối thủ Toyota Fortuner.
Kiểu dáng của Terra được thiết kế theo ngôn ngữ chung đang được Nissan áp dụng cho các dòng SUV/crossover của hãng. Phần đầu xe mang nhiều góc cạnh. Đèn pha và đèn định vị dạng LED, thiết kế lưới tản nhiệt mạ chrome đặc trưng.
Bộ lazang 6 chấu kép thể thao.Kích thước 18inch. Nissan Terra có khoảng sáng gầm xe cao 225 mm. Hệ thống treo sau 5 liên kết cho khả năng off-road tốt.
Không gian nội thất bên trong mẫu xe Nissan 7 chỗ này đã được nâng cấp nhẹ, mang đến phong cách sang trọng và thanh lịch hơn trước.
Với chiều dài và chiều rộng lớn nhất phân khúc, Nissan Terra 2022 sở hữu không gian rộng rãi ở cả 3 hàng ghế với 7 chỗ thực thụ, không hạn chế như các xe cấu hình 5+2.
Hàng ghế trước của Terra thiết kế theo phong cách thoải mái, không quá ôm thân người. Chỉ duy nhất có bản Terra V được trang bị chỉnh điện 8 hướng ở ghế lái, 2 bản còn lại chỉ dừng lại ở chỉnh tay 6 hướng. Ghế hành khách bên phụ đều chỉnh tay 4 hướng.
Hàng ghế thứ 2 trên Terra được bố trí theo kiểu nhà hát, nghĩa là sẽ cao hơn hàng ghế trước. Điều này mang đến tầm nhìn thông thoáng hơn cho người ngồi sau. Không gian hàng ghế thứ 2 nhìn chung rộng rãi, thoải mái. Phần trần khá thoáng. Khoảng để chân phía trước rộng, ngay cả khi đẩy hết hàng ghế này lên trên để nhường chỗ cho hàng ghế cuối thì vẫn đủ dùng.
Vô lăng 3 chấu với đáy vát crom sáng sang trọng, tích hợp thêm nút bấm điều khiển chức năng tiện nghi, tránh mất tập trung cho tài xế. Phía sau là đồng hồ analog và màn hình LCD hiển thị thông số vận hành. Ở trung tâm táp lô bố trí màn hình cảm ứng giải trí 9 inch đặt ngang với hai nút bấm hai bên. Ngay phía dưới là vị trí của các nút bấm điều khiển điều hòa, âm thanh. Ngoài ra, táp lô còn được nhấn nhá bằng những đường viền kim loại nổi bật, gia cố cho nét sang trọng bên trong nội thất bản nâng cấp mới.
Động cơ, vận hành
Dưới nắp capo của Nissan Terra 2022 là động cơ dầu tăng áp kép 2.3 lít mới, sản sinh công suất cực địa 190 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 450 Nm. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động 07 cấp, hệ dẫn động cầu sau hoặc 4WD kèm khóa vi-sai cầu sau.
Với việc nâng cấp động cơ mạnh hơn Terra đang bán tại Việt Nam là 169 mã lực và momen xoắn 241 Nm, Terra 202 đã khiến nhiều khách hàng cảm thấy hào hứng, chờ đợi ngày về Việt Nam.
Ngoài các tính năng an toàn tiêu chuẩn, Nissan Terra 2022 trở nên nổi bật hơn với gói trang bị hệ thống an toàn Intelligent Mobility, xe cũng được trang bị gương chiếu hậu tích hợp với màn hình hiển thị camera, cung cấp hình ảnh nhằm hỗ trợ lái xe tốt hơn, đặc biệt là các vị trí khuất tầm nhìn qua kính cửa hậu.
Thông số kỹ thuật Nissan Terra
Thông số kỹ thuật Terra | 2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT | 2.5L V 4WD 7AT |
Động cơ | 2.5L Turbo Dầu | 2.5L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 188/6.000 | 169/3.400 | 169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 450/2.000 | 241/4.000 | 241/4.000 |
Hộp số | 6MT | 7AT | 7AT |
Dẫn động | 2WD | 2WD | 4WD |
Khoá vi sai cầu sau | Không | Không | Có |
Dung tích bình xăng (lít) | 78 | 78 | 78 |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/5 liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Minh Đức