Giá dầu giảm, 2 doanh nghiệp này vẫn có lợi thế lớn nhờ khối lượng công việc khổng lồ tại dự án tỷ USD
Giá dầu giảm nhưng 2 doanh nghiệp này vẫn duy trì lợi thế nhờ khối lượng công việc khổng lồ từ các dự án thượng nguồn quy mô tỷ USD.
Thị trường dầu khí thế giới: Giá dầu suy yếu, triển vọng phân hóa
Trong bức tranh năng lượng toàn cầu đang trải qua những thay đổi sâu sắc, thị trường dầu khí Việt Nam bước vào giai đoạn vừa chứa đựng cơ hội bứt phá, vừa chất chứa nhiều áp lực không dễ hóa giải. Dữ liệu mới nhất về cung – cầu dầu mỏ, cùng với những động thái chính sách trong nước, đang vẽ nên bức tranh phân hóa rõ nét giữa các doanh nghiệp hoạt động ở những khâu khác nhau của chuỗi giá trị.

Trên bình diện thế giới, triển vọng nhu cầu dầu mỏ tiếp tục cho thấy dấu hiệu chậm lại. Theo các cơ quan nghiên cứu quốc tế, mức tăng nhu cầu trong năm 2025 có khả năng chỉ quanh 720.000 thùng mỗi ngày, thấp hơn đáng kể so với đà tăng gần một triệu thùng mỗi ngày của năm trước. Trong khi đó, sản lượng lại dự kiến mở rộng thêm gần 1,8 triệu thùng mỗi ngày, chủ yếu nhờ quyết định nới lỏng hạn ngạch khai thác từ OPEC+ và đà tăng sản lượng từ Mỹ, Canada – những quốc gia đang tận dụng triệt để lợi thế công nghệ và nguồn lực để củng cố vị thế xuất khẩu năng lượng.
Diễn biến này khiến giá dầu Brent được nhiều tổ chức dự báo sẽ duy trì quanh mức trung bình khoảng 65 USD/thùng trong năm 2025 – tương đương mức giảm khoảng 7% so với trung bình năm 2024. Dù các điểm nóng địa chính trị như căng thẳng giữa Iran và Israel vẫn có thể gây ra những cơn sóng giá ngắn hạn, nhưng xu hướng chủ đạo về giá trong trung hạn và dài hạn khó có đột biến tăng mạnh.
Doanh nghiệp thượng nguồn: Bận rộn với dự án lớn, lợi nhuận dự báo tích cực
Thông thường, giá dầu suy yếu sẽ làm lu mờ triển vọng lợi nhuận của toàn bộ ngành dầu khí. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam lại đang cho thấy bức tranh không đồng nhất, với những điểm sáng nổi lên ở các doanh nghiệp tập trung vào lĩnh vực thượng nguồn. Các nhà thầu dịch vụ khai thác và khoan dầu khí đang trải qua một giai đoạn bận rộn nhờ chuỗi dự án lớn lần lượt được triển khai, xuất phát từ yêu cầu chiến lược bảo đảm an ninh năng lượng và bổ sung sản lượng bù đắp cho đà suy giảm tự nhiên tại nhiều mỏ hiện hữu.
Trong đó, Tổng Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí (PVD) là một trong những đơn vị hưởng lợi rõ nhất từ xu thế này. Hoạt động cho thuê giàn khoan tự nâng của doanh nghiệp duy trì công suất sử dụng cao, trong khi mức giá thuê ngày theo hợp đồng mới cũng đã tăng khoảng 10% so với cùng kỳ năm trước. Triển vọng lợi nhuận năm 2025 của PVD vì vậy được dự báo tiếp tục tăng trưởng dương, với mức tăng ước tính hơn 14%.
Ở chiều tương tự, Tổng Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS) được kỳ vọng trở thành một trong những “người thắng” lớn nhất khi đang sở hữu hợp đồng EPC có giá trị ước tính xấp xỉ một tỷ USD cho các hạng mục thuộc dự án Lô B – Ô Môn. Đây là dự án khí – điện quan trọng hàng đầu, dự kiến tạo ra khối lượng công việc dồi dào cho PVS trong nhiều quý tới. Triển vọng lợi nhuận năm 2025 của doanh nghiệp này được đánh giá có thể tăng trưởng tới khoảng 25% nhờ đóng góp mạnh mẽ từ các gói thầu mới ký kết.
Lọc hóa dầu và LNG: Biên lợi nhuận biến động, nhiều ẩn số phía trước
Trái ngược với sự sôi động ở mảng thượng nguồn, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực lọc hóa dầu và phân phối xăng dầu lại đứng trước áp lực lợi nhuận co hẹp khi giá dầu thấp kéo giảm biên lợi nhuận gộp. Công ty Lọc hóa dầu Bình Sơn (BSR), sau giai đoạn bảo dưỡng kéo dài khiến lợi nhuận 2024 sụt giảm về mức đáy, đang kỳ vọng vào sự phục hồi sản lượng tiêu thụ khoảng 15% trong năm 2025. Nhờ mức nền thấp, lợi nhuận của BSR có thể bật tăng khoảng 300% so với năm trước. Tuy nhiên, nếu so với giai đoạn đỉnh cao 2021–2023, kết quả dự kiến vẫn thấp hơn từ 70–80%, phản ánh tác động tiêu cực khó tránh khỏi từ mặt bằng giá dầu suy yếu.
Ở nhóm doanh nghiệp đầu mối phân phối xăng dầu, Petrolimex (PLX) và PV OIL (OIL) vẫn đang chờ đợi các quy định mới về điều hành giá bán lẻ xăng dầu, với kỳ vọng nghị định sửa đổi sẽ trao quyền tự chủ cao hơn trong thiết lập giá. Nếu được thông qua, chính sách mới có thể giúp các nhà phân phối duy trì biên lợi nhuận ổn định hơn trong bối cảnh giá dầu quốc tế biến động. Tuy vậy, đến nay, dự thảo nghị định vẫn đang trong giai đoạn lấy ý kiến, và chưa có khung thời gian chính thức để ban hành, khiến rủi ro chính sách vẫn hiện hữu.
Một yếu tố khác đang dần định hình tương lai của ngành năng lượng Việt Nam là xu thế phát triển LNG (khí thiên nhiên hóa lỏng). Việc triển khai các dự án nhiệt điện khí lớn như Nhơn Trạch 3 và Nhơn Trạch 4, cùng với chủ trương đa dạng hóa nguồn cung nhiên liệu, đang gia tăng vai trò chiến lược của LNG trong cân đối năng lượng quốc gia. Trong bối cảnh sản lượng khai thác khí tự nhiên nội địa có xu hướng giảm dần, LNG được coi là giải pháp trung và dài hạn để lấp khoảng trống nguồn cung trước khi dự án Lô B bước vào giai đoạn khai thác cuối 2027.
PV GAS hiện vẫn là đơn vị giữ vai trò then chốt trong nhập khẩu và phân phối LNG. Tuy vậy, sản lượng LNG thương mại hiện tại vẫn ở mức khiêm tốn, chưa đủ thay thế hoàn toàn lượng khí truyền thống đang suy giảm. Điều này khiến thị trường năng lượng Việt Nam bước vào giai đoạn chuyển tiếp với nhiều ẩn số về hiệu quả kinh tế cũng như khả năng kiểm soát chi phí đầu vào.
Tổng thể, triển vọng ngành dầu khí trong năm 2025 cho thấy sự phân hóa rõ nét. Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ thăm dò và khai thác có cơ hội tiếp tục duy trì tăng trưởng tích cực nhờ khối lượng dự án lớn, trong khi các nhà máy lọc dầu và nhà phân phối phải đối mặt với biên lợi nhuận biến động và rủi ro chính sách chưa ngã ngũ. Sự dịch chuyển sang LNG được kỳ vọng tạo dư địa tăng trưởng mới, nhưng cần thời gian để khẳng định tính bền vững. Trong bối cảnh đó, nhà đầu tư và các bên tham gia thị trường sẽ cần quan sát kỹ diễn biến giá dầu, tiến độ dự án trọng điểm cũng như khung pháp lý điều hành thị trường xăng dầu, bởi đây chính là những biến số quyết định “ván bài” chia phe trong toàn ngành năng lượng Việt Nam giai đoạn tới.