Giá vé đường sắt cao tốc nhìn từ thế giới tới Việt Nam
Giá vé đường sắt cao tốc tại nhiều quốc gia cho thấy khoảng cách rõ rệt giữa tốc độ hiện đại và khả năng tiếp cận của đại đa số người dân.
Giá vé đường sắt tốc độ cao trên thế giới
Trong hơn hai thập kỷ qua, đường sắt cao tốc đã trở thành biểu tượng phát triển hạ tầng ở nhiều quốc gia, với những đoàn tàu băng qua địa hình đa dạng ở vận tốc lên tới hơn 300 km/h.

Cùng với tốc độ, chi phí vận hành và giá vé cũng là yếu tố quan trọng trong việc định hình hiệu quả kinh tế và tiếp cận của người dân. Trong bối cảnh Việt Nam đang nghiên cứu triển khai tuyến đường sắt cao tốc Bắc – Nam, so sánh mặt bằng giá vé quốc tế có thể mang đến góc nhìn thực tế về khả năng áp dụng và điều chỉnh phù hợp với điều kiện trong nước.
Theo Travel China Guide, ở Trung Quốc, người dân có thể đi từ Bắc Kinh đến Thượng Hải – quãng đường dài tới 1.318 km với mức giá chỉ khoảng 78–95 USD cho ghế phổ thông, tương đương 0,06–0,07 USD/km. Không chỉ có giá rẻ nhất thế giới, tàu cao tốc Trung Quốc còn đạt vận tốc 350 km/h và xuất hiện dày đặc tới mức “ra ga là có chuyến”.
Sang đến Nhật Bản, cái nôi khai sinh đường sắt cao tốc. Theo Japan Rail Pass và Tokyo Cheapo, giá vé Shinkansen từ Tokyo đến Osaka (515 km) có giá từ 13.320 đến 14.570 Yên, tức 96–105 USD. Như vậy, người Nhật phải trả khoảng 0,20 USD/km, gấp hơn ba lần Trung Quốc. Tất nhiên, đi cùng là sự đúng giờ đến từng giây, dịch vụ chuẩn chỉnh và hạ tầng hoàn hảo.
Tại Hàn Quốc, tuyến KTX Seoul – Busan (400 km) có giá phổ thông từ 55–79 USD, tương đương 0,14–0,19 USD/km, theo LetsKorail.
Trong khi đó, ở Đài Loan, vé tàu cao tốc từ Đài Bắc đến Cao Hùng (350 km) chỉ khoảng 45 USD – mức hợp lý cho một nền kinh tế nhỏ, nhưng có chiến lược đầu tư hạ tầng tinh gọn (THSR).
Còn ở các nước châu Âu, cái nôi của du lịch liên vận có mức giá dao động mạnh theo mùa, nhưng vẫn cạnh tranh. Tại Pháp, tuyến TGV Paris – Lyon (460 km) có vé từ 65–90 USD, theo Omio, tương đương ~0,15–0,20 USD/km. Tây Ban Nha có thể rẻ hơn, chỉ 60–90 USD cho tuyến AVE Madrid – Barcelona (620 km), khoảng 0,12–0,15 USD/km.
Và ở Mỹ, tuyến cao tốc “bán phần” Acela từ Boston đến New York (~360 km) có giá phổ thông từ 85–130 USD, có khi lên đến 199 USD nếu đặt cận ngày (Amtrak, Busbud). Trung bình, hành khách Mỹ đang trả 0,23–0,55 USD/km – mức cao nhất thế giới, trong khi tốc độ tàu chỉ quanh mức 130–150 km/h.
Giá vé tại Việt Nam sẽ dễ tiếp cận
Với chiều dài khoảng 1.545 km, tuyến đường sắt cao tốc Bắc – Nam nếu được triển khai sẽ mở ra một hành lang vận tải mới, rút ngắn thời gian di chuyển giữa hai trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Tuy nhiên, bên cạnh yếu tố tốc độ, điều mà người dân quan tâm nhất vẫn là giá vé – mức chi phí phải chăng để chuyến đi không trở thành điều “xa xỉ”.
Dựa trên mô hình các nước ở Châu Á, nếu áp dụng theo đơn giá/km, mức vé dao động từ rẻ nhất như Trung Quốc (~0,06 USD/km) đến cao như Nhật Bản (~0,20 USD/km) sẽ tương ứng với:
Mô hình Trung Quốc (~0,06 USD/km): 1.545 km × 0,06 USD = ~92,7 USD (~2,3 triệu đồng)
Mô hình Nhật Bản (~0,20 USD/km): 1.545 km × 0,20 USD = ~309 USD (~7,7 triệu đồng)
Mức trung bình như Hàn Quốc/Đài Loan (~0,13 – 0,15 USD/km): 1.545 km × 0,13–0,15 USD = ~201 – 232 USD (~5 – 5,8 triệu đồng)
Tuy nhiên, nếu chỉ lấy hai cực đo để áp vào Việt Nam thì chưa đủ. Theo nhiều người dự báo, giá vé có thể dựa vào chi phí tương đối so với thu nhập trung bình và tỷ lệ chi trả tương đương vé máy bay nội địa.
Dựa trên mức thu nhập bình quân hiện nay của người lao động Việt Nam (dao động quanh mức 8–10 triệu đồng/tháng), một mức giá hợp lý cho một chuyến đi xa đặc biệt như Hà Nội – TP.HCM nên nằm trong khoảng 1–1,5 triệu đồng/lượt. Đây là khoảng chi phí tương đương với vé máy bay phổ thông đã có khuyến mãi và vẫn cao hơn so với xe khách đường dài, nhưng đổi lại là tốc độ và sự an toàn và tiện nghi vượt trội.
Trong kịch bản khả thi, giá vé có thể được thiết kế theo hình thức phân tầng:
Vé phổ thông có thể dao động từ 800.000 – 1.300.000 đồng/lượt, hướng đến số đông, với sự hỗ trợ một phần từ chính sách trợ giá.
Vé linh hoạt (đổi được giờ, chọn chỗ) ở mức 1,5 – 2 triệu đồng/lượt, phù hợp với nhu cầu di chuyển cao hơn.
Vé thương gia, với tiện ích riêng biệt, có thể dao động từ 2,5 – 3,5 triệu đồng/lượt, cạnh tranh trực tiếp với hạng vé cao cấp trên máy bay.
Bên cạnh đó, tuyến tàu được vận hành linh hoạt theo chặng – ví dụ Hà Nội đi Vinh, hoặc Nha Trang đi TP.HCM, do đó người dân sẽ có thêm lựa chọn theo nhu cầu và khả năng chi trả. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực tài chính, mà còn tăng hiệu suất khai thác toàn tuyến.
Mặc dù tất cả những điều vừa phân tích ở trên chỉ là giả định, tuy nhiên giá vé không đơn thuần là con số tính theo km, mà còn phản ánh lựa chọn phát triển: muốn phục vụ đại chúng, như mô hình Trung Quốc, hay nhắm vào tuỳ phân khúc thu nhập của khách hàng. Để tàu cao tốc Bắc – Nam phát huy vai trò là trục giao thông chủ lực trong tương lai, mức giá vé cần được đặt trong một bài toán tổng thể, từ cấu trúc chi phí, cơ chế vận hành đến chính sách phát triển vùng.
Chỉ khi tốc độ đi cùng với khả năng tiếp cận, đường sắt cao tốc mới thực sự trở thành một lựa chọn phổ biến, giúp kết nối con người, thúc đẩy kinh tế và nâng cao chất lượng sống theo cách bền vững và công bằng.