Hiệp định Thương mại tự do (FTA) đã trở thành công cụ quan trọng trong việc phát triển nền nông nghiệp toàn cầu bền vững. Ngoài việc giảm thuế quan, FTA thế hệ mới còn yêu cầu các quốc gia tham gia thực hiện các cam kết chặt chẽ về bảo vệ môi trường, truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm. Việt Nam, trong bối cảnh này, cần tận dụng cơ hội từ các FTA để phát triển nông nghiệp bền vững, giải quyết thách thức về chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.
Thực trạng áp dụng FTA vào chính sách nông nghiệp bền vững tại Việt Nam
Việt Nam hiện đang tham gia các FTA thế hệ mới như FTA Việt Nam - EU (EVFTA), Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Những hiệp định này không chỉ giúp giảm thuế quan, tạo cơ hội mở rộng thị trường cho các sản phẩm nông sản Việt Nam, mà còn tạo ra những yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và phát triển bền vững.
![]() |
Doanh nghiệp Việt còn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn của EU. Ảnh minh họa |
Kể từ khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực vào ngày 1/8/2020, xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU đã tăng trưởng khoảng 20% mỗi năm, một minh chứng rõ ràng về sự hiệu quả của hiệp định này trong việc mở rộng thị trường. Tuy nhiên, thị trường EU dù rộng lớn nhưng là một trong những thị trường khó tính với yêu cầu cao về chất lượng và môi trường. Điều này tạo ra áp lực buộc các doanh nghiệp nông sản Việt Nam phải nâng cao năng lực sản xuất, cải tiến công nghệ và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Một trong những thách thức lớn là việc doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, còn gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn của EU. Việc minh bạch hóa quá trình sản xuất và bảo vệ môi trường là một yêu cầu bắt buộc. Đây chính là yếu tố quyết định trong việc tiếp cận và mở rộng thị trường quốc tế.
Lợi thế và thách thức từ EVFTA đối với ngành nông nghiệp Việt Nam
Hiệp định EVFTA đã xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với 85,6% số dòng thuế ngay khi có hiệu lực và dự kiến sẽ xóa bỏ 99,2% sau 7 năm, mang lại nhiều cơ hội lớn cho ngành nông sản Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích này, các doanh nghiệp Việt Nam cần phải đổi mới toàn diện về công nghệ và quy trình sản xuất để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường EU.
Điều này không chỉ liên quan đến việc cải tiến công nghệ sản xuất mà còn yêu cầu các doanh nghiệp và nông dân Việt Nam nâng cao năng lực về quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng là một yếu tố quyết định giúp Việt Nam tận dụng lợi thế của FTA và gia tăng giá trị nông sản xuất khẩu.
Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình hỗ trợ thiết thực để giúp các doanh nghiệp nông sản Việt Nam đáp ứng các yêu cầu của EU. Các chương trình này bao gồm đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, cũng như cung cấp chứng nhận quốc tế nhằm giúp các sản phẩm nông sản đạt được tiêu chuẩn cao về chất lượng và môi trường. Chương trình chứng nhận hữu cơ quốc tế đã giúp nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, Cục Xúc tiến Thương mại, Bộ Công Thương đã tổ chức nhiều hội nghị, hội thảo, đào tạo và tập huấn nhằm nâng cao năng lực cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng, phát triển và bảo vệ thương hiệu tại EU.
Liên minh châu Âu và Thỏa thuận xanh: Cam kết bền vững trong chính sách thương mại
Liên minh châu Âu (EU) là một trong những khu vực tiên phong trong việc tích hợp các cam kết về phát triển bền vững vào chính sách thương mại thông qua European Green Deal (Thỏa thuận xanh). Thỏa thuận này, được công bố vào năm 2019, đặt ra mục tiêu giảm 55% khí thải nhà kính vào năm 2030 và đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. EU không chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường trong nội bộ mà còn lồng ghép các yêu cầu về tiêu chuẩn sinh thái vào chính sách thương mại của mình, yêu cầu các sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt là nông sản, phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ môi trường và không gây phá rừng.
Một trong những quy định trong thỏa thuận xanh là quy định EUDR áp dụng cho 7 nhóm mặt hàng nông sản, bao gồm dầu cọ, gia súc, cà phê, cao su, gỗ, ca cao và đậu nành khi nhập khẩu vào EU phải chứng minh rằng chúng không được sản xuất từ khu vực có rừng bị tàn phá từ sau năm 2020. Điều này đặt ra các tiêu chuẩn sinh thái nghiêm ngặt cho các quốc gia xuất khẩu và khuyến khích họ áp dụng phương thức canh tác bền vững hơn.
Thông qua các quy định này, EU đã mở rộng thị trường cho các quốc gia xuất khẩu, đồng thời tạo áp lực lớn để các quốc gia này chuyển đổi sang phương thức sản xuất nông sản bền vững hơn. EU cũng đã đồng ý lùi thời gian thực thi Quy định chống phá rừng của EU (EUDR) thêm 12 tháng, giúp các doanh nghiệp có thêm thời gian chuẩn bị để đáp ứng yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và chứng minh sản phẩm không liên quan đến phá rừng.
Quy định EUDR không chỉ có tác động sâu rộng tại EU mà còn thúc đẩy sự chuyển đổi sang một nền nông nghiệp xanh toàn cầu, yêu cầu các quốc gia xuất khẩu áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu thuốc trừ sâu và phân bón hóa học, đồng thời bảo vệ đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên.
Peru: Tăng trưởng xuất khẩu nhờ vào nông nghiệp bền vững
Peru đã tích hợp hiệu quả các FTA vào chính sách nông nghiệp bền vững, đặc biệt thông qua việc ký kết các FTA với EU, Hoa Kỳ, Trung Quốc và các quốc gia trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Các FTA này không chỉ mở rộng thị trường cho sản phẩm nông sản của Peru mà còn thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp theo hướng bền vững.
Một tác động đáng chú ý của các FTA đối với nông nghiệp Peru là sự chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ. FTA, đặc biệt là với EU, yêu cầu các sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng tiêu chuẩn sinh thái nghiêm ngặt, từ đó thúc đẩy nông dân Peru chuyển từ canh tác truyền thống sang hữu cơ, với các sản phẩm chủ lực như quinoa, cà phê và ca cao.
Việc gia nhập các FTA đã tạo ra sự hỗ trợ mạnh mẽ cho nông dân Peru trong việc cải thiện phương thức canh tác và quản lý sản xuất. Các tổ chức như Bộ Nông nghiệp và Tưới tiêu Peru (MINAGRI) đã phối hợp với các đối tác quốc tế để triển khai các chương trình đào tạo nông dân về canh tác bền vững, quản lý đất đai và phát triển sản phẩm hữu cơ.
Các FTA đã giúp Peru tăng trưởng mạnh mẽ về xuất khẩu nông sản, trong đó cà phê, quinoa và ca cao là những sản phẩm chủ lực. Sau khi ký kết các hiệp định thương mại, đặc biệt là với EU, Peru đã chứng kiến sự gia tăng vượt bậc trong xuất khẩu quinoa sang các thị trường cao cấp như Pháp, Đức và Nhật Bản.
Thêm vào đó, các FTA đã giúp Peru bảo vệ đa dạng sinh học và tài nguyên thiên nhiên, nhờ yêu cầu từ các thị trường nhập khẩu như EU. Chính phủ Peru đã tăng cường các biện pháp bảo vệ rừng và quản lý bền vững đất đai, giảm thiểu phá rừng và khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.
Bài học mở cho Việt Nam
Thứ nhất, tăng cường đầu tư vào công nghệ và đổi mới quy trình sản xuất: Các quốc gia như EU và Peru đã thành công trong việc chuyển đổi mô hình sản xuất nông nghiệp nhờ vào việc áp dụng công nghệ hiện đại và phát triển các phương pháp canh tác bền vững. Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào công nghệ truy xuất nguồn gốc và nâng cao năng lực sản xuất nông sản. Đồng thời, áp dụng các phương thức canh tác hữu cơ để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và bảo vệ môi trường từ các thị trường FTA.
Thứ hai, chuyển đổi sang sản xuất nông sản hữu cơ: Cả EU và Peru đều cho thấy lợi ích rõ rệt của việc chuyển đổi sang sản xuất nông sản hữu cơ, nhờ vào các yêu cầu về chất lượng và sinh thái trong các FTA. Việt Nam cần khuyến khích các nông dân và doanh nghiệp sản xuất sản phẩm hữu cơ như quinoa, cà phê, và gạo, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và từ đó nâng cao giá trị gia tăng của nông sản.
Thứ ba, xây dựng thương hiệu quốc gia và sản phẩm nông sản Việt: Việc xây dựng và phát triển thương hiệu quốc gia cho nông sản Việt Nam là yếu tố quan trọng giúp gia tăng giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Các FTA như EVFTA mang lại cơ hội lớn để Việt Nam xuất khẩu nông sản sang các thị trường cao cấp như EU. Tuy nhiên, để tận dụng được những cơ hội này, Việt Nam cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh và nâng cao uy tín của nông sản Việt.
Thứ tư, hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân thông qua các chương trình đào tạo và chứng nhận quốc tế: Để đạt được các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là đối với các thị trường như EU, Chính phủ Việt Nam cần tiếp tục triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân. Các chương trình đào tạo và chứng nhận quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực sản xuất và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Thứ năm, phát triển chuỗi cung ứng bền vững: Một trong những yếu tố quan trọng của các FTA là yêu cầu các sản phẩm nhập khẩu phải đảm bảo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc phát triển một chuỗi cung ứng bền vững không chỉ giúp Việt Nam đáp ứng các yêu cầu từ các thị trường quốc tế mà còn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học trong nước, điều này cũng góp phần nâng cao hình ảnh của nông sản Việt.
|