Khủng hoảng gạo ở Nhật Bản: Việt Nam học được gì?

02/04/2025 - 11:41
(Bankviet.com) Trong tháng 3/2025, giá gạo tại Tokyo đã tăng vọt khoảng 90% so với cùng kỳ năm trước, gây ra tác động đối với CPI và lạm phát ở Nhật Bản. Việt Nam học được gì?
Giá gạo Nhật Bản tăng 'sốc', gạo Việt liệu có cơ hội? Điểm tên 3 thị trường mua nhiều gạo nhất của Việt Nam trong 10 tháng năm 2023 Giá lúa gạo hôm nay ngày 1/4: Đồng loạt tăng tốc

Trong tháng 3/2025, giá của gạo tại Tokyo đã tăng vọt khoảng 90% so với cùng kỳ năm trước, một sự tăng giá đột biến khiến không chỉ người tiêu dùng mà cả các nhà hoạch định chính sách tại Nhật Bản phải lo ngại về an ninh lương thực và ổn định kinh tế. Điều này đã gây ra những tác động sâu rộng không chỉ đối với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mà còn đối với lạm phát tại Nhật Bản. Bài viết dưới đây sẽ phân tích nguyên nhân của sự tăng giá này, đánh giá tác động của nó đến nền kinh tế Nhật Bản và rút ra bài học cho thị trường lương thực Việt Nam.

Trong tháng 3/2025, giá gạo tại Tokyo đã tăng vọt khoảng 90% so với cùng kỳ năm trước. Ảnh minh họa
Trong tháng 3/2025, giá gạo tại Tokyo đã tăng vọt khoảng 90% so với cùng kỳ năm trước. Ảnh minh họa

Nguyên nhân giá gạo tại Tokyo tăng vọt

Giá gạo tại Tokyo tăng mạnh trong tháng 3/2025 có thể được giải thích từ bốn nguyên nhân chính:

Thứ nhất, vụ thu hoạch kém do điều kiện thời tiết bất lợi: Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng thiếu hụt gạo là biến đổi khí hậu. Mùa hè năm 2023, Nhật Bản trải qua nhiệt độ cao kỷ lục, với nhiệt độ trung bình từ tháng 6 đến tháng 8 cao hơn mức trung bình giai đoạn 1991-2000 khoảng 1,76°C. Điều này đã dẫn đến năng suất lúa giảm tại các khu vực trồng lúa chính như Niigata và Akita, với tỷ lệ giảm chất lượng gạo nghiêm trọng.

Cụ thể, tại tỉnh Niigata, chỉ có 5% sản lượng gạo giống Koshihikari đạt chất lượng loại một trong năm 2023, giảm mạnh so với mức 80% của năm trước đó. Ngoài ra, các nông dân tại làng Kamimomi cho biết nhiệt độ cao bất thường đã làm giảm độ ẩm của hạt gạo, khiến hạt trở nên nhỏ và mỏng hơn, ảnh hưởng đến chất lượng.

Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất dẫn đến giảm nguồn cung và tăng giá trên thị trường mà còn dẫn đến giảm chất lượng gạo. Để đối phó, chính phủ Nhật Bản đã dự trữ gạo và khuyến khích nông dân chuyển sang trồng các giống lúa chịu nhiệt nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu.

Thứ hai, gia tăng nhu cầu tiêu thụ từ du lịch: Sự hồi phục mạnh mẽ của ngành du lịch sau đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy lượng khách du lịch nước ngoài đến Nhật Bản, làm tăng nhu cầu tiêu thụ gạo tại các nhà hàng và cơ sở dịch vụ ăn uống. Sau khi Nhật Bản dỡ bỏ hoàn toàn các hạn chế nhập cảnh, ngành du lịch đã phục hồi mạnh mẽ.

Số lượng du khách quốc tế đến thị trường Nhật Bản trong tháng 3/2024 đã vượt mốc 3 triệu lượt người, và tổng chi tiêu của du khách trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 cũng đạt mức cao kỷ lục. Cụ thể, trong tháng 8/2023, Nhật Bản đã đón tiếp khoảng 2,16 triệu du khách nước ngoài, đạt 85,6% so với cùng kỳ năm 2019 trước khi đại dịch xảy ra.

Thứ ba, tích trữ và đầu cơ trong chuỗi cung ứng: Một yếu tố không thể bỏ qua là hoạt động đầu cơ trong chuỗi cung ứng lúa gạo. Các nhà phân phối và nhà bán lẻ đã giữ lại hàng hóa để chờ giá tăng cao hơn. Việc này dẫn đến tình trạng khan hiếm giả tạo, làm tăng giá gạo, dù sản lượng gạo giảm không đáng kể. Chính sự đầu cơ này đã khiến cho tình trạng thiếu hụt càng trở nên nghiêm trọng.

tích trữ và đầu cơ trong chuỗi cung ứng cũng là nguyên nhân gây ra việc giá gạo tăng vọt. Ảnh minh họa
Tích trữ và đầu cơ trong chuỗi cung ứng cũng là nguyên nhân gây ra việc giá gạo tăng vọt. Ảnh minh họa

Thứ tư, chính sách thu hẹp diện tích đất canh tác: Theo tờ Mainichi Shimbun (Nhật Bản), ông Kazuhito Yamashita, cựu quan chức tại Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản và là giám đốc nghiên cứu tại Viện Nghiên cứu Toàn cầu Canon, lý do sâu xa gây thiếu gạo là do chính sách thu hẹp diện tích đất canh tác, làm giảm lượng đất dành cho canh tác.

Theo chính sách thu hẹp diện tích đất, sản lượng gạo bị cắt giảm để tăng giá thị trường và chính phủ trợ cấp cho những người nông dân trồng lúa chuyển sang các loại cây trồng khác như lúa mì hoặc đậu nành. Chính sách này đã tồn tại hơn 50 năm mà khởi nguyên đến từ văn hóa "Just in Time" đã làm nên thành công cho Toyota và ngành xe hơi Nhật Bản.

Tác động đến CPI và lạm phát tại Nhật Bản

Giá gạo tăng mạnh đã góp phần đáng kể vào mức tăng của CPI cốt lõi tại Tokyo. Cụ thể, CPI cốt lõi không bao gồm thực phẩm tươi sống đã tăng 2,4% trong tháng 3/2025 so với cùng kỳ năm trước, vượt dự báo trung bình của thị trường là 2,2%. Sự gia tăng này chủ yếu do giá thực phẩm, đặc biệt là gạo, tăng đột biến. Điều này đặt ra thách thức cho Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) trong việc duy trì chính sách tiền tệ phù hợp để kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Theo trang Reuters - một trong những hãng thông tấn quốc tế lớn và uy tín nhất thế giới, chi phí gạo, thực phẩm chủ yếu của Nhật Bản, đã tăng 92,4% trong tháng 3, mức tăng lớn nhất kể từ năm 1976, báo hiệu nỗi đau mà các hộ gia đình đang phải gánh chịu từ chi phí sinh hoạt gia tăng.

Lạm phát trong khu vực dịch vụ đã tăng lên 0,8% trong tháng 3, từ 0,6% trong tháng 2, một phần nhờ vào sự tăng 1,1% trong giá thuê nhà, mức tăng theo năm cao nhất kể từ năm 1994.

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã kết thúc chương trình kích thích mạnh mẽ kéo dài suốt một thập kỷ vào năm ngoái và đã nâng lãi suất ngắn hạn lên 0,5% vào tháng 1, với quan điểm rằng Nhật Bản đang ở trên bờ vực của việc đạt được mục tiêu lạm phát 2% một cách bền vững.

​Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) Kazuo Ueda cho biết BOJ sẽ tiếp tục tăng lãi suất nếu mức tăng lương tiếp tục hỗ trợ tiêu dùng và cho phép các công ty tăng giá, từ đó duy trì lạm phát ổn định quanh mức mục tiêu 2%.

Bài học mở cho Việt Nam

Khi giá gạo tại Tokyo tăng vọt, một loạt các hệ quả nghiêm trọng về an ninh lương thực và kinh tế đã xuất hiện, không chỉ ở Nhật Bản mà còn cho thấy những lỗ hổng tiềm tàng trong các chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu. Bối cảnh này là lời cảnh tỉnh không chỉ cho các nền kinh tế phát triển như Nhật Bản mà còn cho những quốc gia sản xuất lúa gạo lớn như Việt Nam. Bài học từ Tokyo có thể được áp dụng thực tiễn để đảm bảo sự ổn định cho thị trường lương thực và tránh tình trạng "đói gạo" trong tương lai.

Thứ nhất, tăng cường dự báo và quản lý rủi ro khí hậu: Biến đổi khí hậu là yếu tố chủ yếu dẫn đến tình trạng thiếu gạo tại Nhật Bản, và Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc khi đối mặt với thách thức này. Đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long, khu vực trồng lúa chính của Việt Nam, tình trạng xâm nhập mặn, hạn hán và các hiện tượng thời tiết cực đoan đang ngày càng trở nên phổ biến.

Vì vậy, Việt Nam cần đầu tư vào hệ thống dự báo thời tiết chính xác và kịp thời để cung cấp thông tin cho nông dân, giúp họ chủ động ứng phó với các điều kiện bất thường. Đồng thời, việc phát triển giống lúa chịu hạn, mặn và chống sâu bệnh cần được đẩy mạnh để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, bảo vệ nguồn cung gạo trong nước.

Thứ hai, xây dựng và quản lý hiệu quả kho dự trữ lương thực quốc gia: Bài học từ Nhật Bản là sự thiếu hụt gạo không chỉ đến từ sản xuất giảm mà còn từ việc thiếu kho dự trữ lương thực quốc gia.

Để tránh tình trạng này, Việt Nam cần xây dựng và duy trì hệ thống kho dự trữ gạo quốc gia hiệu quả, đảm bảo không thiếu gạo trong các tình huống khẩn cấp. Chính phủ cần có một chiến lược minh bạch trong việc bổ sung và giải phóng kho dự trữ để ổn định giá gạo, tránh tình trạng đầu cơ, khan hiếm giả tạo. Ngoài ra, cần phát triển một hệ thống phân phối linh hoạt, có thể điều chỉnh nguồn cung kịp thời khi thị trường có biến động lớn.

Thứ ba, kiểm soát đầu cơ và thao túng giá cả trong chuỗi cung ứng: Một yếu tố quan trọng khiến giá gạo tại Nhật Bản tăng mạnh là hoạt động đầu cơ trong chuỗi cung ứng, dẫn đến tình trạng khan hiếm giả tạo.

Việt Nam cần tăng cường giám sát và kiểm tra các hoạt động kinh doanh gạo để ngăn chặn các hành vi đầu cơ, tích trữ lúa gạo nhằm thao túng giá. Các cơ quan chức năng phải thực thi các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo thị trường gạo vận hành minh bạch, công bằng, giúp người tiêu dùng và nông dân không bị thiệt hại từ các hành vi không lành mạnh.

Thứ tư, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và phát triển các sản phẩm chế biến từ gạo: Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu gạo thô. Điều này khiến thị trường gạo Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả toàn cầu.

Để giảm thiểu rủi ro này, Việt Nam cần đa dạng hóa các thị trường xuất khẩu gạo, đồng thời phát triển các sản phẩm chế biến từ gạo, như bún, phở, bánh gạo và các sản phẩm khác. Việc này không chỉ giúp gia tăng giá trị xuất khẩu mà còn giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào giá gạo thô, tạo ra một chuỗi giá trị bền vững cho ngành lúa gạo.

Thứ năm, nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng sản phẩm: Để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững cho ngành lúa gạo, Việt Nam cần đầu tư vào công nghệ sản xuất tiên tiến, cải tiến quy trình canh tác và sau thu hoạch để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Bằng cách áp dụng các công nghệ mới trong canh tác, như sử dụng phân bón thông minh, tưới tiêu tiết kiệm nước và bảo vệ môi trường, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời nâng cao chất lượng gạo xuất khẩu. Cải tiến chất lượng không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn củng cố vị thế của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Sự tăng giá gạo đột biến tại Tokyo là một cảnh báo quan trọng cho Việt Nam về tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng lúa gạo và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Việc học hỏi từ kinh nghiệm của Nhật Bản và áp dụng các biện pháp phù hợp sẽ giúp Việt Nam duy trì ổn định thị trường lương thực, bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng và nông dân, đồng thời xây dựng một nền kinh tế nông nghiệp bền vững và phát triển.

Thanh Thanh

Theo: Báo Công Thương