Một cơ hội đang được hình thành từ chính sức ép thuế đối ứng với hàng trung chuyển
Theo VCBS, áp lực từ thuế với hàng trung chuyển vào Mỹ không chỉ là thách thức, mà còn mở ra cơ hội để Việt Nam nâng cấp nội lực sản xuất.
Hàng trung chuyển vẫn là thách thức lớn
Kể từ khi chính quyền Tổng thống Donald Trump tái khởi động chính sách thuế đối ứng nhằm cân bằng cán cân thương mại, không ít nền kinh tế đã phải đối mặt với áp lực gia tăng. Việt Nam với tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ hơn 100 tỷ USD mỗi năm, quyết định áp mức thuế 20% cho hàng xuất khẩu và 40% cho hàng trung chuyển là một bước ngoặt đáng chú ý.

Báo cáo triển vọng 6 tháng cuối năm 2024 của VCBS nhận định, mức thuế này tuy nhỉnh hơn một số quốc gia Đông Nam Á như Campuchia, Indonesia, Malaysia hay Thái Lan (đều ở mức 19%) nhưng lại thấp hơn nhiều quốc gia khác như Brunei hay Ấn Độ (25%). Điều đó cho thấy sự “mềm mỏng uyển chuyển” của Việt Nam trong chính sách đối ngoại đã phát huy hiệu quả.
Theo VCBS, việc Mỹ duy trì mức thuế 20% thay vì mức 46% như công bố trước đó là kết quả từ lựa chọn chiến lược “đàm phán thay vì đối đầu” của Việt Nam, đây là cách tiếp cận tương tự như Anh, quốc gia đã nhanh chóng đạt được mức thuế 10% sau ba tháng thương lượng.
Dù vậy, mức thuế 40% đối với hàng trung chuyển đặt ra thách thức lớn với Việt Nam khi nhiều nhóm ngành xuất khẩu chủ lực vẫn có tỷ lệ nội địa hóa chưa đạt ngưỡng tối thiểu 35% theo quy định phổ biến trong các FTA của Mỹ. VCBS cảnh báo rằng đây sẽ là “ngưỡng rủi ro cao” nếu các định nghĩa về xuất xứ và quy trình “biến đổi bản chất đáng kể” bị siết chặt hơn.
Cụ thể, theo VCBS, một trong những lĩnh vực xuất khẩu lớn của Việt Nam là ngành máy móc và thiết bị hiện chỉ đạt tỷ lệ nội địa hóa khoảng 30%, thấp hơn chuẩn yêu cầu. Các ngành như dệt may, kim loại, vận tải tuy đạt khoảng 40–45% nhưng cũng nằm trong vùng cần theo dõi sát nếu Mỹ điều chỉnh định nghĩa hàng trung chuyển.
Ở chiều ngược lại, theo đánh giá của VCBS, các nhóm ngành như điện tử, máy vi tính, điện thoại và nông – thủy sản được xem là “vùng an toàn” khi có tỷ lệ nội địa hóa cao, thậm chí vượt ngưỡng 50–60%. Đây cũng là nhóm chiếm tới 30% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ, góp phần giúp Việt Nam giữ vững thị phần bất chấp căng thẳng thương mại.
VCBS đặc biệt lưu ý đến điểm mơ hồ trong luật thương mại Mỹ hiện nay: chưa có tiêu chuẩn pháp lý thống nhất về “hàng trung chuyển” khiến các doanh nghiệp càng cần thận trọng trong minh bạch chuỗi cung ứng và chứng minh xuất xứ.
Cơ hội định vị lại vai trò trong chuỗi cung ứng
Dưới góc nhìn của VCBS, chính sách thuế đối ứng nếu nhìn xa hơn không đơn thuần là rào cản mà có thể trở thành động lực thúc đẩy các doanh nghiệp FDI chuyển dịch sản xuất sâu vào Việt Nam thay vì chỉ lắp ráp, đóng gói hay trung chuyển hàng hóa.
Báo cáo của VCBS ghi nhận rằng dòng vốn FDI vào Việt Nam 6 tháng đầu năm 2025 vẫn duy trì tích cực, trong đó ngành sản xuất chiếm tới 61% tổng vốn đăng ký mới. Các nhà đầu tư đến từ Singapore, Hàn Quốc và Trung Quốc tiếp tục xem Việt Nam là điểm đến chiến lược nhờ chi phí lao động cạnh tranh, giá điện thấp và môi trường chính trị ổn định.
So sánh với các quốc gia trong khu vực, VCBS cho rằng Việt Nam đang sở hữu lợi thế vượt trội về chi phí thuê đất khu công nghiệp (chỉ 65–115 USD/m2/kỳ), giá điện trung bình chỉ 0,077 USD/kWh – thấp nhất khu vực, trong khi dân số trẻ, lực lượng lao động dồi dào.
Từ đó, VCBS kỳ vọng Việt Nam sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm sản xuất trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt được điều này, VCBS nhấn mạnh yêu cầu cấp thiết là doanh nghiệp phải “nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, đầu tư chiều sâu vào năng lực sản xuất, và minh bạch hóa chuỗi giá trị”.