Thị trường kim loại quý hôm nay 24/6: Giá vàng chênh gần 8 triệu; bạc bật tăng trở lại
Giá vàng đứng yên ở mức dưới 120 triệu đồng/lượng, trong khi giá bạc tăng nhẹ cả trong nước lẫn quốc tế.
Giá vàng giữ nguyên, chênh lệch với giá quốc tế gần 8 triệu đồng/lượng
Tính đến 4h30 ngày 24/6, giá vàng miếng SJC trong nước được duy trì ở mức 117,7 – 119,7 triệu đồng/lượng tại nhiều doanh nghiệp như DOJI, SJC, Bảo Tín Minh Châu và Phú Quý. Giá vàng miếng không có biến động so với phiên liền trước.

Riêng tại Mi Hồng, giá vàng SJC mua vào cao hơn 1 triệu đồng so với mặt bằng chung, niêm yết ở mức 118,7 – 119,7 triệu đồng/lượng.
Giá vàng nhẫn tròn 9999 tại DOJI giữ nguyên ở mức 114,5 – 116,5 triệu đồng/lượng. Tuy nhiên, Bảo Tín Minh Châu điều chỉnh tăng 100.000 đồng/lượng cả hai chiều, lên mức 114,6 – 117,6 triệu đồng/lượng.
Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay ghi nhận 3.379,14 USD/ounce, tăng 11,16 USD so với hôm qua. Quy đổi theo tỷ giá Vietcombank, vàng thế giới tương đương khoảng 111,72 triệu đồng/lượng, tức thấp hơn vàng SJC trong nước khoảng 7,98 triệu đồng/lượng.
Giá bạc tăng trở lại cả trong và ngoài nước
Tại Hà Nội, Tập đoàn Phú Quý niêm yết giá bạc ở mức 1.397.000 – 1.440.000 đồng/lượng, tăng 2.000 đồng/lượng so với phiên trước. Một số địa điểm khác ghi nhận mức giá 1.128.000 – 1.158.000 đồng/lượng, tăng 7.000 đồng/lượng.
Tại TP.HCM, giá bạc đồng loạt tăng 7.000 đồng/lượng, hiện ở mức 1.130.000 – 1.164.000 đồng/lượng.
Trên thị trường quốc tế, giá bạc giao ngay đạt 35,934 USD/ounce, tăng 0,36 USD so với hôm qua. Mức giá quy đổi tương đương 943.000 – 948.000 đồng/ounce, tăng 2.000 đồng/ounce.
Giá đồng và nhóm kim loại cơ bản diễn biến trái chiều
Giá đồng kỳ hạn trên sàn London (LME) tăng 0,16%, lên 9.648,5 USD/tấn. Trên sàn Thượng Hải (SHFE), giá đồng tăng 0,31% lên 78.420 Nhân dân tệ/tấn.
Nhóm kim loại công nghiệp ghi nhận biến động đa chiều:
- Nhôm LME tăng 1,22%, đạt 2.580,50 USD/tấn, dù đầu phiên từng tăng mạnh 3,3%
- Nhôm SHFE tăng 0,54% lên 20.525 Nhân dân tệ/tấn
- Kẽm LME tăng 0,5%, đạt 2.643 USD/tấn
- Chì LME tăng 0,1%, đạt 1.994,5 USD/tấn
- Thiếc LME giảm nhẹ 0,1%, xuống 32.650 USD/tấn
Tại Trung Quốc, giá thiếc trên sàn SHFE lại tăng 1,2%, đạt 263.950 Nhân dân tệ/tấn. Chì tăng 0,4% và kẽm tăng 0,3%, cho thấy sự hồi phục kỹ thuật nhẹ ở một số mặt hàng.
Giá thép trong nước phân hóa theo khu vực
Tại miền Bắc, giá thép ghi nhận dao động nhẹ:
- Hòa Phát: CB240 ở mức 13.650 đồng/kg, D10 CB300 đạt 13.790 đồng/kg
- Việt Đức: cả hai dòng CB240 và D10 CB300 đều niêm yết ở mức 13.550 đồng/kg
- Việt Ý và Việt Sing: dao động quanh mức 13.690 – 13.990 đồng/kg tùy loại
- VAS: giữ giá ở mức 13.740 đồng/kg cho cả hai dòng thép
Ở miền Trung, giá thép có xu hướng nhích nhẹ:
- Hòa Phát: cả hai loại CB240 và D10 CB300 đều ở mức 13.530 đồng/kg
- Việt Đức: CB240 tăng mạnh lên 14.050 đồng/kg, D10 CB300 đạt 14.000 đồng/kg
- VAS: giữ nguyên ở mức 13.740 – 13.790 đồng/kg
Tại miền Nam, giá thép ổn định quanh mức 13.740 – 13.840 đồng/kg, không có biến động lớn.