Chỉ số MFI
Chỉ số MFI (viết tắt của Money Flow Index) hay còn gọi là chỉ báo dòng tiền, được sử dụng trong phương pháp phân tích kỹ thuật, với ý nghĩa phản ánh sức mạnh về dòng tiền của một cổ phiếu xem xét trong một khoảng thời gian (có thể theo ngày, theo tuần, theo tháng,...), thông thường là 14 giai đoạn tính toán.
Nguồn gốc ra đời của chỉ báo MFI đó chính là từ Gene Quong và Avrum Soudark, thông qua việc họ phát triển khái niệm chỉ báo MFI từ nền tảng là chỉ báo RSI.
Với công cụ là chỉ số dòng tiền MFI có thang điểm từ 0 đến 100, nhà đầu tư có thể biết được mức độ hấp dẫn để đầu tư của một cổ phiếu đang cao hay thấp.
Bên cạnh đó, chỉ số chỉ số MFI chứng khoán cũng chỉ ra hiện tượng phân kỳ của chỉ số và sự biến động giá cổ phiếu. Khi cùng lúc, giá cổ phiếu có xu hướng đi lên cao và chỉ số MFI chuyển động đi xuống thấp (hoặc ngược lại) thì rất có khả năng xu hướng đảo chiều sẽ diễn ra.
Tầm quan trọng của chỉ số MFI
Chỉ số MFI là một công cụ trong kỹ thuật chứng khoán được nhiều người ưa chuộng áp dụng. Với những kết quả mà chỉ số này thể hiện, các nhà đầu tư chứng khoán có thể đưa ra những quyết định giao dịch đúng đắn cho mình và người thân trên sàn chứng khoán. Từ đó giúp họ có thể thu được mức lợi nhuận lớn nhất có thể, tránh phải tình trạng thua lỗ.
Tầm quan trọng của chỉ số MFI được thể hiện ở ba khía cạnh chủ yếu: Cung cấp tín hiệu quá mua hoặc quá bán, xu hướng hội tụ hay phân kỳ giá và là công cụ giúp dự báo xu hướng giá. Trong đó, vai trò ở hai khía cạnh thông tin về tín hiệu quá mua hoặc quá bán cũng như xu hướng hội tụ và phân kỳ giá được các nhà đầu tư ưa chuộng hơn cả.
Với kết quả giá trị được thể hiện dựa trên thang điểm từ 0 đến 100 của chỉ số MFI, những người chơi chứng khoán sẽ đưa ra các quyết định mua hoặc bán cổ phiếu. Trường hợp chỉ số MFI vượt ngưỡng thang điểm 80, đây là tín hiệu chứng khoán ở giai đoạn overbought và lệnh mua sẽ được gửi đến để nhà đầu tư biết. Ngược lại, nếu chỉ số nằm ở mức điểm dưới 20, tín hiệu oversell sẽ được gửi đến cho bạn để cân nhắc ra quyết định mua cổ phiếu mình đang sở hữu.
Chức năng dự báo xu hướng thị trường của một loại chứng khoán cũng được chỉ số MFI thể hiện rất rõ nét. Mức điểm 50 được sử dụng làm đường ranh giới để các nhà đầu tư xác định xu hướng của thị trường là đang tăng hay giảm. Nếu MFI thể hiện mức điểm trên 50, thị trường đang có xu hướng tăng và ngược lại chính là biểu hiện giảm dần của thị trường chứng khoán.
Đặc điểm và ý nghĩa của chỉ số MFI
Đặc điểm đặc trưng của chỉ số MFI chính là được dùng để tính toán yếu tố lượng của cổ phiếu. Đây cũng là yếu tố giúp phân biệt chỉ số MFI với chỉ số RSI cũng được sử dụng phổ biến trong chứng khoán.
Nếu như chỉ số RSI thường liên quan giá của cổ phiếu thì MFI có mối liên hệ trực tiếp với khối lượng cổ phiếu. Do đó, hai chỉ số này được các nhà đầu tư sử dụng kết hợp và là một công cụ rất hiệu quả trong lĩnh vực chứng khoán.
Các điểm quá mua, quá bán và mức trung bình của MFI |
Đặc trưng tiếp theo của chỉ số MFI là yếu tố này được xếp vào nhóm có sự dao động và thay đổi trong từng giai đoạn đánh giá cụ thể. Sự dao động này biểu hiện cho các tín hiệu lên hoặc xuống của cổ phiếu và thị trường chứng khoán. Với đặc điểm này, chỉ số MFI cho phép các nhà đầu tư đánh giá và đưa ra những quyết định phù hợp với sự thay đổi của thị trường nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
Chỉ số MFI được tính toán trong giới hạn của thang điểm từ 0 đến 100 điểm. Mỗi mức điểm sẽ có một ý nghĩa khác nhau, là căn cứ giúp các nhà đầu tư đưa ra những đánh giá về giá trị của một loại cổ phiếu nhất định. Do đó, có thể nói, việc tìm hiểu và hiểu rõ ý nghĩa của chỉ số MFI trong chứng khoán đóng một vai trò rất quan trọng.
Cách xác định chỉ số MFI
Công thức tổng quát: MFI = 100 – 100/(1+MR) |
Trong đó:
Tỷ lệ dòng tiền (Money Flow Ratio - MR) = Dòng tiền dương (14 giai đoạn)/Dòng tiền âm (14 giai đoạn)
+ Dòng tiên dương là tổng giá điển hình mà có mức giá cao hơn giai đoạn trước
+ Dòng tiền âm là tổng giá điển hình mà có mức giá thấp hơn giai đoạn trước
+ Nếu mức giá không thay đổi sẽ lược bỏ
Giá điển hình (Typical Price - TP) = (Giá cao + giá thấp + giá đóng cửa)/3
Dòng tiền (Money Flow - MF) = TP * Khối lượng trong giai đoạn tính toán
Theo công thức tính toán có thể thấy chỉ số này có nét tương đồng vào chỉ số RSI. Sự khác biệt nằm ở việc RSI sử dụng giá cổ phiếu làm đơn vị tính chủ yếu còn MFI sử dụng khối lượng giao dịch.
Cách dùng chỉ số MFI trong đầu tư chứng khoán
Chỉ số MFI trong chứng khoán được các nhà đầu tư sử dụng với rất nhiều mục đích khác nhau. Điển hình có thể kể đến là để xác định các vùng oversell (quá bán) và overbought (quá mua), làm căn cứ để các nhà đầu tư đưa ra quyết định mua hoặc bán cổ phiếu.
*Ảnh nguồn internet
Chỉ số MFI trên 80 chính là biểu thị cho vùng overbought và chỉ số MFI ở mức nhỏ hơn hoặc bằng 20 chính là biểu thị cho vùng oversell của thị trường. Theo đó, nhà đầu tư có thể đặt lệnh bán khi MFI 80 và đặt lệnh mua khi MFI ở mức dưới 20 để thu được lợi nhuận.
Bên cạnh đó, các nhà đầu tư có thể sử dụng MFI nhằm mục đích xác định xu hướng của thị trường chứng khoán thông qua thang điểm 50. Thị trường tăng hoặc giảm có tác động rất lớn đến giá trị của cổ phiếu cũng như đến mức lợi nhuận mà các nhà đầu tư có thể nhận được cho bản thân.
Chỉ số MFI trên 50 điểm thể hiện thị trường đang có xu hướng tăng dần. Ngược lại, chỉ số MFI ở mức dưới thang điểm 50 là dấu hiệu cho thấy thị trường giao dịch đang có xu hướng giảm dần. Từ xu hướng chung, nhà đầu tư có thể cân nhắc để đặt lệnh mua vào hoặc đặt lệnh bán các cổ phiếu mình đang sở hữu để tăng giá trị của nguồn tài chính của mình.
Diệp Quỳnh