Xu hướng công nghệ định hình ví điện tử tại Việt Nam

06/06/2025 - 16:26
(Bankviet.com) Trong vài năm trở lại đây, thị trường ví điện tử tại Việt Nam đã phát triển bùng nổ, trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái thanh toán số.
media.png

Việt Nam nằm trong bức tranh chung của châu Á – Thái Bình Dương, nơi các “ông lớn” ví điện tử nội địa chiếm lĩnh từng thị trường quốc gia. Tại Việt Nam, MoMo nổi lên như ví điện tử dẫn đầu với khoảng 63% thị phần, bỏ xa các đối thủ khác. Sự thống trị này gắn liền với lợi thế tiên phong, mạng lưới đối tác ngân hàng sâu rộng và khả năng đáp ứng nhu cầu thanh toán của hàng chục triệu người dùng. Cùng với MoMo, các tên tuổi đáng chú ý khác bao gồm: ZaloPay, ShopeePay và VNPay, tạo nên một cuộc cạnh tranh sôi động trong lĩnh vực thanh toán không tiền mặt.

Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối năm 2023 có khoảng 36,23 triệu ví điện tử đang hoạt động (chiếm 63% trong tổng số ~57,3 triệu ví được kích hoạt). MoMo dẫn đầu về lượng người dùng, với khoảng 31 triệu tài khoản, đồng thời có độ phủ thương hiệu cao nhất khi 61% người dùng thanh toán số tại Việt Nam cho biết đang sử dụng MoMo. Xếp sau là ZaloPay (36% người dùng tiếp cận), tận dụng ưu thế tích hợp với nền tảng nhắn tin Zalo có hơn 77 triệu người dùng hoạt động hàng tháng. ShopeePay cũng giữ vai trò quan trọng nhờ gắn với sàn thương mại điện tử Shopee, trong khi VNPay nổi lên thông qua mạng lưới QR chung liên kết nhiều ngân hàng. Ngược lại, các ví nhỏ hơn gặp nhiều khó khăn; đáng chú ý, ví Moca đã phải dừng hoạt động độc lập vào năm 2023 sau nhiều năm hợp tác tích hợp trong ứng dụng Grab, phản ánh sự khốc liệt của cuộc đua giành thị phần.

Bức tranh thị trường ví điện tử Việt Nam cho thấy sự tập trung cao: vài “ông lớn” chiếm lĩnh đa số người dùng, còn lại nhiều ví điện tử khác chỉ nắm thị phần rất nhỏ. Dù có khoảng 50 công ty cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, người dùng chủ yếu lựa chọn các ví quen thuộc như MoMo, ZaloPay, ShopeePay, VNPay. Điều này đặt ra bài toán sinh tồn cho các ví điện tử mới nổi: hoặc tìm được ngách thị trường riêng, hoặc đối mặt nguy cơ bị đào thải. Tuy vậy, nhu cầu thanh toán không dùng tiền mặt vẫn đang tăng trưởng đều đặn. FiinGroup dự báo đến cuối năm 2024, số ví điện tử hoạt động có thể đạt 50 triệu (tăng gần 40% so với 2023), cho thấy dư địa phát triển vẫn còn rất lớn nếu các ví đáp ứng tốt nhu cầu người dùng.

Các xu hướng công nghệ mới

Thành công và tương lai của ví điện tử gắn liền với việc nắm bắt và ứng dụng các xu hướng công nghệ mới. Dưới đây là những xu hướng nổi bật đang định hình lĩnh vực ví điện tử tại Việt Nam:

(1) Chuyển đổi số và thanh toán không tiền mặt: Ví điện tử là sản phẩm của làn sóng chuyển đổi số, đồng thời là động lực thúc đẩy xã hội không tiền mặt. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích thanh toán điện tử, kỳ vọng biến thanh toán số thành thói quen phổ biến của người dân đô thị và từng bước mở rộng ra nông thôn. Các ví điện tử giúp số hóa những giao dịch nhỏ lẻ hằng ngày – từ trả tiền cà phê, mua vé xe buýt đến thanh toán hóa đơn điện nước – góp phần bình dân hóa dịch vụ tài chính số và thúc đẩy tài chính toàn diện. Nhờ hạ tầng kết nối internet và smartphone ngày càng phổ cập, ví điện tử đang trở thành cầu nối đưa người dân tiếp cận các tiện ích của nền kinh tế số.

(2) Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI): Trí tuệ nhân tạo đang được các ví điện tử hàng đầu tích cực ứng dụng nhằm nâng cao trải nghiệm và giữ chân người dùng. Năm 2024, MoMo đã tái định vị thương hiệu từ một ví điện tử thành “trợ thủ tài chính với AI”, đặt AI làm trụ cột công nghệ để cá nhân hóa dịch vụ. Cụ thể, AI được dùng để tự động hóa các thao tác phiền toái, phân tích hành vi để gợi ý dịch vụ phù hợp và thậm chí cá nhân hóa mã QR cho từng người dùng. Việc ứng dụng AI giúp ví điện tử có thể đưa ra các khuyến nghị tài chính, quản lý chi tiêu, nhắc lịch thanh toán… một cách thông minh hơn. Không chỉ MoMo, các ví khác như ZaloPay cũng tận dụng năng lực AI (kết hợp với hệ sinh thái Zalo) để phát triển chatbot hỗ trợ khách hàng, hệ thống chống gian lận và phân tích dữ liệu người dùng nhằm cải thiện sản phẩm.

(3) Mã QR trở thành chuẩn thanh toán: Thanh toán qua mã QR đã bùng nổ tại Việt Nam trong những năm gần đây, trở thành phương thức thanh toán phổ biến từ thành thị tới nông thôn. Sự ra đời của chuẩn VietQR liên ngân hàng vào năm 2021 đã tạo nên một hệ thống QR thống nhất toàn quốc. Điều này khiến các mã QR “đóng” của từng ví điện tử mất dần ưu thế, buộc các ví lớn như MoMo, ZaloPay phải tích hợp tiêu chuẩn VietQR để người dùng có thể quét mã lẫn nhau dễ dàng. Hiện nay, người dùng chỉ cần 1 ứng dụng (ví hoặc Mobile Banking) có hỗ trợ VietQR là có thể quét mã thanh toán tại hầu hết cửa hàng. Mã QR giúp thanh toán offline đơn giản, nhanh chóng, chi phí thấp, nhờ đó, ví điện tử len lỏi được vào cả những giao dịch nhỏ lẻ như gửi xe, mua thực phẩm ở chợ,... Sự phổ cập của QR code cũng thúc đẩy tầng lớp tiểu thương và doanh nghiệp nhỏ tham gia vào kinh tế số khi chi phí triển khai thấp hơn nhiều so với POS truyền thống.

(4) Định danh điện tử (eKYC) thuận tiện: Công nghệ eKYC (định danh khách hàng điện tử) đã tạo cú huých lớn cho việc mở rộng tệp người dùng ví điện tử. Thay vì phải gặp trực tiếp để xác minh giấy tờ, nay khách hàng có thể đăng ký ví và xác thực tài khoản ngay trên ứng dụng chỉ trong vài phút bằng cách chụp ảnh giấy tờ tùy thân và khuôn mặt. Ngân hàng Nhà nước cũng đã ban hành hướng dẫn cho phép mở ví điện tử hoàn toàn bằng phương tiện điện tử (không cần hồ sơ giấy) nhằm đơn giản hóa thủ tục. Nhờ eKYC, bất kỳ ai có smartphone đều có thể tiếp cận ví điện tử mọi lúc, mọi nơi, thúc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ tiền mặt sang tiền số. Bên cạnh đó, việc liên kết ví với tài khoản ngân hàng/thẻ ATM của chính chủ được yêu cầu bắt buộc, vừa giúp tăng tính bảo mật, vừa đảm bảo mỗi ví điện tử đều gắn với danh tính rõ ràng, hạn chế gian lận.

(5) Hướng tới “siêu ứng dụng”: Theo chân xu hướng khu vực, các ví điện tử Việt Nam đang phát triển thành siêu ứng dụng với hệ sinh thái dịch vụ đa dạng, thay vì chỉ làm trung gian thanh toán. Tiêu biểu, MoMo sau khi đạt lượng người dùng lớn đã mở rộng hàng loạt tiện ích: từ mua vé xem phim, gọi xe, thanh toán dịch vụ số, chuyển tiền, vay tiêu dùng, bảo hiểm cho đến đầu tư – tất cả tích hợp ngay trên ứng dụng duy nhất. ZaloPay cũng tận dụng nền tảng mạng xã hội Zalo để cung cấp trải nghiệm tương tự, cho phép người dùng chat, mua sắm, thanh toán đan xen liền mạch. ShopeePay gắn liền với nhu cầu mua sắm online, tích hợp sâu vào hành trình khách hàng trên Shopee. Mô hình siêu ứng dụng tạo ra hệ sinh thái khép kín, tăng tính gắn bó khi người dùng có thể giải quyết nhiều nhu cầu hàng ngày tại một nơi. Đây chính là chiến lược mà các “ông lớn” khu vực như WeChat Pay/Alipay (Trung Quốc), GrabPay (Đông Nam Á) hay Paytm (Ấn Độ) đã thành công áp dụng, và các ví Việt Nam đang kỳ vọng tái hiện thành công đó trên thị trường nội địa.

(6) Token hóa và bảo mật giao dịch: Cùng với mở rộng tính năng, bài toán bảo mật ngày càng được chú trọng trong lĩnh vực ví điện tử. Công nghệ tokenization (mã hóa) dữ liệu thanh toán đang được triển khai nhằm bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng. Đơn cử, Công ty Chuyển mạch Quốc gia NAPAS mới đây hợp tác với IDEMIA để tích hợp giải pháp token hóa thẻ ngân hàng vào hạ tầng thanh toán Việt Nam. Công nghệ này cho phép thay thế thông tin thẻ/card của khách hàng bằng một chuỗi “token” mã hóa khi thanh toán, giúp ngăn ngừa rủi ro lộ lọt dữ liệu. Việc áp dụng token hóa trên diện rộng – kết hợp cùng các biện pháp bảo mật sinh trắc học (xác thực vân tay, khuôn mặt) – sẽ nâng cao niềm tin của người dùng vào ví điện tử. Thực tế, kể từ ngày 1/7/2024, Ngân hàng Nhà nước đã yêu cầu các giao dịch chuyển tiền/nạp tiền trực tuyến trên 10 triệu đồng phải xác thực sinh trắc học (ví dụ qua khuôn mặt) thay vì chỉ dùng OTP. Đây là bước đi nhằm ngăn chặn gian lận và rửa tiền, đảm bảo ví điện tử phát triển an toàn, bền vững.

Thách thức và cơ hội phía trước

Mặc dù tiềm năng lớn, các ví điện tử Việt Nam cũng đứng trước không ít thách thức, đó là cạnh tranh ngày càng gay gắt trong lĩnh vực thanh toán số. Không chỉ đối đầu lẫn nhau, giờ đây các ví điện tử còn phải cạnh tranh trực tiếp với ứng dụng Mobile Banking của các ngân hàng.

Những năm gần đây, các ngân hàng lớn tại Việt Nam đã đầu tư mạnh vào chuyển đổi số, xây dựng ứng dụng thân thiện với người dùng và tích hợp nhiều tiện ích không thua kém ví điện tử. Kết quả là một xu hướng đảo chiều đang diễn ra: người dùng dần ưu tiên ứng dụng ngân hàng để thanh toán, vốn là “lãnh địa” trước đây của ví điện tử. Báo cáo quý IV/2024 của Decision Lab cho thấy, tần suất sử dụng các ví độc lập như: MoMo, ZaloPay, ShopeePay đều giảm so với quý trước, trong khi lượng người dùng hoạt động trên ứng dụng ngân hàng lại tăng mạnh. Sự cạnh tranh từ ngân hàng, với lợi thế sẵn có tập khách hàng lớn và hạ tầng thanh toán lõi, đang “gặm nhấm” thị phần của ví điện tử theo thời gian. Thực tế, chuyên gia nhận định trong vài năm tới, nếu không có chương trình khuyến mãi hấp dẫn, người tiêu dùng sẽ “không có lý do gì” để dùng ví điện tử thay vì quét mã QR trực tiếp bằng ứng dụng ngân hàng. Điều này tạo áp lực buộc các ví phải liên tục đổi mới và tìm hướng đi khác biệt để giữ chân khách hàng.

Bài toán hiệu quả kinh doanh cũng là thách thức lớn. Đến nay, hầu hết các ví điện tử hàng đầu vẫn đang trong giai đoạn “đốt tiền” để mở rộng thị phần, chưa ai công bố có lãi đáng kể. Chi phí marketing, khuyến mãi và vận hành cao trong khi biên lợi nhuận từ dịch vụ thanh toán rất thấp khiến nhiều ví chịu lỗ hàng năm. Thêm vào đó, chính các ví đã tạo nên thói quen dùng khuyến mãi cho người tiêu dùng trong giai đoạn đầu bùng nổ. Người dùng quen với việc được hoàn tiền, giảm giá khi thanh toán qua ví, dẫn đến sự trung thành thấp: họ sẵn sàng chuyển sang ví khác nếu có ưu đãi tốt hơn.

Để duy trì lượng khách, các ví điện tử buộc phải chạy đua khuyến mãi, càng khiến gánh nặng tài chính thêm trầm trọng. Ngoài ra, rủi ro an ninh mạng cũng gia tăng cùng với độ phủ của ví điện tử. Đã xuất hiện các chiêu thức lừa đảo nhắm vào người dùng ví (như đánh cắp OTP, mạo danh nhân viên ví điện tử, lợi dụng sơ hở eKYC mở ví ảo,...), đòi hỏi các công ty phải đầu tư nhiều hơn cho hệ thống bảo mật và giáo dục khách hàng. Việc tuân thủ các quy định chặt chẽ hơn về an toàn giao dịch (ví dụ xác thực sinh trắc học cho giao dịch lớn) tuy giúp tăng niềm tin, nhưng cũng khiến ví điện tử phát sinh thêm chi phí và yêu cầu công nghệ cao hơn.

Dù vậy, bên cạnh thách thức luôn song hành những cơ hội hứa hẹn cho thị trường ví điện tử Việt Nam. Thứ nhất, dư địa người dùng còn rất lớn trong bối cảnh chuyển đổi số quốc gia. Hiện mới khoảng 1/3 dân số có ví điện tử hoạt động thường xuyên, phần lớn tập trung ở đô thị. Lượng người dùng tiềm năng ở nông thôn, vùng xa – nơi tỷ lệ tiếp cận dịch vụ ngân hàng còn hạn chế – chính là mảnh đất màu mỡ để ví điện tử vươn tới. Sự thành công bước đầu của Mobile Money với hàng triệu người dùng ở nông thôn cho thấy, nhu cầu thanh toán số hiện hữu ở khắp nơi, vấn đề là lựa chọn phương thức phù hợp. Các ví điện tử nếu tìm được cách phủ sóng dịch vụ về nông thôn (thông qua mạng lưới đại lý, hợp tác với nhà mạng,...) sẽ mở ra tăng trưởng đột phá về người dùng.

Ngay tại đô thị, xu hướng tiêu dùng của giới trẻ cũng đang dịch chuyển sang thanh toán kỹ thuật số hoàn toàn – đây là thế hệ khách hàng tương lai ưa thích trải nghiệm ví điện tử và trung thành với tiện ích số hơn là tiền mặt. Bên cạnh đó, nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ, hộ kinh doanh cá thể cũng ngày càng sẵn sàng chấp nhận thanh toán điện tử nếu được hỗ trợ giải pháp đơn giản, chi phí hợp lý. Tất cả tạo nên một hệ sinh thái ngày càng thuận lợi cho ví điện tử bám rễ sâu hơn vào đời sống kinh tế.

Bên cạnh đó, các ví điện tử có cơ hội chuyển mình từ mô hình phí giao dịch thuần túy sang mô hình hệ sinh thái dịch vụ tài chính đa dạng hơn. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sau khi xây dựng được lượng người dùng lớn, ví điện tử có thể mở rộng sang các dịch vụ mang lại doanh thu cao hơn như cho vay tiêu dùng, tín dụng trả sau, bảo hiểm, quản lý tài sản, đầu tư… một cách linh hoạt nhờ hợp tác với đối tác thứ 3. Thực tế tại Việt Nam, một số ví đã bắt đầu triển khai sản phẩm ví trả sau (hình thức BNPL – mua trước trả sau) hoặc liên kết cung cấp bảo hiểm vi mô, cho vay nhỏ lẻ. Những dịch vụ này không chỉ đem lại nguồn thu mới mà còn tăng mức độ gắn kết của khách hàng với ứng dụng.

Các chuyên gia nhận định, mảng dịch vụ tài chính trên nền tảng ví sẽ phát triển mạnh thời gian tới, bù đắp cho mảng thanh toán thuần túy có dấu hiệu bão hòa. Bên cạnh đó, hợp tác ngân hàng – Fintech đang nổi lên như một hướng đi win-win: Thay vì cạnh tranh trực diện, nhiều ngân hàng chọn cách đầu tư hoặc hợp tác với ví điện tử để tận dụng thế mạnh đôi bên. Điều này mở ra cơ hội cho các ví điện tử vừa có thêm nguồn lực (vốn, dữ liệu), vừa mở rộng tập khách hàng thông qua kênh ngân hàng. Cuối cùng, sự hậu thuẫn của chính phủ và xu hướng hội nhập khu vực (học hỏi mô hình UPI của Ấn Độ, QRIS của Indonesia,...) sẽ tiếp tục tạo động lực cho đổi mới sáng tạo. Nếu biết cách tận dụng công nghệ (AI, big data) và xây dựng chiến lược phát triển bền vững, các doanh nghiệp ví điện tử Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá và vươn lên tầm cao mới trong những năm tới.

Tóm lại, thị trường ví điện tử Việt Nam đang ở bước chuyển mình quan trọng. Giai đoạn “bùng nổ thử nghiệm” có thể sắp kết thúc, nhường chỗ cho giai đoạn tái cấu trúc và trưởng thành. Cuộc cạnh tranh sẽ không chỉ nằm ở cuộc đua “đốt tiền” để giành người dùng, mà sẽ chuyển sang bài toán ai có chiến lược công nghệ và dịch vụ linh hoạt hơn, ai tận dụng được môi trường chính sách thuận lợi và niềm tin của người dùng. Với nền tảng dân số trẻ am hiểu công nghệ, sự ủng hộ từ Chính phủ và bài học kinh nghiệm từ các nước trong khu vực, ví điện tử tại Việt Nam có đầy đủ yếu tố để tiếp tục cất cánh. Chặng đường phía trước vẫn còn thách thức, nhưng những hướng đi mới đang mở ra hứa hẹn một tương lai sôi động và bền vững hơn cho hệ sinh thái ví điện tử trong nền kinh tế số Việt Nam.

Minh Ngọc

Theo: Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền tệ