Giá lúa gạo hôm nay 5/7: OM 18 giữ ngôi đầu, thị trường nội địa “án binh” chờ xuất khẩu
Giá lúa gạo hôm nay 5/7 tại An Giang và nhiều tỉnh miền Tây tiếp tục đi ngang. Thị trường xuất khẩu khu vực ổn định, Campuchia tăng tốc trong nửa đầu năm.
Lúa OM 18 duy trì vị thế dẫn đầu tại An Giang
Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường tỉnh An Giang, giá lúa trên địa bàn hôm nay tiếp tục giữ ổn định trong ngày thứ hai liên tiếp, không ghi nhận biến động mới. Mặt bằng giá hiện tại được cho là phản ánh đúng cán cân cung – cầu giai đoạn giữa vụ.

Lúa OM 18 (tươi) hiện vẫn dẫn đầu về giá thu mua, dao động 6.000 – 6.200 đồng/kg, giữ vững vị thế trong nhóm lúa chất lượng cao. Tiếp đến là lúa OM 5451, phổ biến trong nhóm lúa cải tiến, hiện được giao dịch từ 5.800 – 6.000 đồng/kg.
Các giống khác như OM 380, Nàng Hoa 9 vẫn ổn định quanh mức 5.600 – 5.800 đồng/kg. Trong khi đó, nhóm lúa phổ thông như IR 50404 và Đài Thơm 8 giữ mức thấp hơn, dao động 5.400 – 5.600 đồng/kg.
Nếp IR 4625 – loại gạo nếp phổ biến tại Đồng bằng sông Cửu Long – tiếp tục có giá tốt: 7.300 – 7.500 đồng/kg với lúa tươi, và 9.500 – 9.700 đồng/kg với lúa khô, được thương lái ưa chuộng nhờ độ dẻo và năng suất cao.
Giá gạo nội địa không đổi, mặt bằng ổn định nhiều ngày liên tiếp
Tại các chợ truyền thống ở An Giang, giá gạo bán lẻ hôm nay 5/7 không ghi nhận thay đổi. Gạo thường duy trì mức 14.000 – 15.000 đồng/kg, trong khi các loại gạo thơm tiếp tục dao động từ 16.000 – 22.000 đồng/kg, tùy loại và thương hiệu.
Gạo đặc sản như Nàng Nhen vẫn giữ giá cao nhất thị trường nội địa, đạt 28.000 đồng/kg, phục vụ phân khúc tiêu dùng cao cấp. Gạo Hương Lài, gạo Nhật, gạo thơm Jasmine... giữ vững mặt bằng giá, phản ánh nhu cầu ổn định tại thị trường trong nước.
Trong nhóm gạo nguyên liệu tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, gạo IR 504 duy trì ở mức 8.100 – 8.200 đồng/kg, còn gạo OM 18 đạt 9.450 – 9.600 đồng/kg. Các phụ phẩm như tấm thơm và cám cũng giữ ổn định quanh mức 7.400 – 8.250 đồng/kg, phục vụ chủ yếu cho ngành chăn nuôi và chế biến thức ăn.
Thị trường xuất khẩu khu vực ổn định, Campuchia đẩy mạnh sang EU
Trên thị trường quốc tế, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn giữ mức 382 USD/tấn cho loại gạo trắng 5% tấm, giảm nhẹ 1 USD/tấn so với tuần trước. Gạo Thái Lan giảm về 380 USD/tấn, trong khi gạo đồ 5% tấm của Ấn Độ duy trì trong khoảng 382 – 387 USD/tấn.
Dù nguồn cung toàn cầu đang dồi dào, giá gạo xuất khẩu chưa có dấu hiệu tăng mạnh do sức mua vẫn ở mức thấp. Tại Ấn Độ, dự trữ gạo đạt 59,5 triệu tấn – mức kỷ lục so với mục tiêu đề ra là 13,5 triệu tấn, tạo áp lực lớn lên giá toàn cầu.
Tuy nhiên, trong khu vực Đông Nam Á, Campuchia ghi nhận tín hiệu tích cực khi xuất khẩu 387.070 tấn gạo xay xát trong 6 tháng đầu năm 2025, tương đương 283 triệu USD. Đặc biệt, 75% lượng gạo xuất khẩu là gạo thơm, tập trung vào thị trường EU, Trung Quốc và ASEAN.
Ngoài ra, nước này còn xuất khẩu hơn 3,1 triệu tấn thóc qua thương mại biên giới, trị giá 757,49 triệu USD – cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ về sản lượng và năng lực tiếp cận thị trường toàn cầu.
Toàn cảnh thị trường lúa gạo: Trong nước ổn định, khu vực tăng tốc cạnh tranh
Giá lúa gạo hôm nay 5/7 tại Việt Nam tiếp tục giữ trạng thái bình ổn, với lúa OM 18 duy trì mức cao, còn các loại gạo bán lẻ không có biến động. Mức giá ổn định này giúp nông dân và doanh nghiệp yên tâm sản xuất trong khi chờ tín hiệu từ thị trường xuất khẩu.
Ở tầm khu vực, Campuchia nổi lên như một đối thủ đáng gờm nhờ chiến lược xuất khẩu gạo thơm hiệu quả, mở rộng vào các thị trường cao cấp như EU, Trung Quốc và Bắc Mỹ. Trong khi đó, Ấn Độ và Thái Lan vẫn đang chịu áp lực từ tồn kho lớn và biến động tỷ giá.
Với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, ngành gạo Việt Nam cần đẩy mạnh chuẩn hóa vùng trồng, nâng cao chất lượng gạo và đa dạng hóa thị trường, tránh phụ thuộc vào một vài khách hàng lớn. Đồng thời, việc đầu tư vào chế biến sâu, thương hiệu và logistics sẽ là chìa khóa để giữ vững vị thế trên thị trường gạo toàn cầu.