Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) đang đóng vai trò hạt nhân trong việc tái khởi động Dự án Nhà máy Điện hạt nhân Ninh Thuận 2. Đây là công trình có quy mô đầu tư lên tới hàng chục tỷ USD và ảnh hưởng dài hạn tới chiến lược an ninh năng lượng quốc gia.

Khác với các dự án năng lượng truyền thống có thể tiếp cận vốn thương mại hoặc xã hội hóa, điện hạt nhân đòi hỏi một cấu trúc tài chính đặc thù, đủ mạnh để ứng phó với rủi ro dài hạn và tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Trong bối cảnh đó, Petrovietnam không chỉ là đơn vị triển khai Dự án Nhà máy Điện hạt nhân Ninh Thuận 2 mà còn đóng vai trò tiên phong trong việc kiến tạo nền tảng tài chính mang tính quyết định.
Trước áp lực chi phí đầu tư ước tính lên tới 24 tỷ USD cho công suất 2.400 MW, Petrovietnam đã chủ động thúc đẩy hàng loạt giải pháp tài chính nhằm tháo gỡ điểm nghẽn về vốn. Một trong những điểm đột phá là việc được phép vay lại vốn ODA và vốn vay ưu đãi từ nước ngoài mà không cần trải qua các thủ tục hành chính thông thường, giúp rút ngắn thời gian tiếp cận vốn và giảm áp lực tài chính trong giai đoạn đầu tư ban đầu.
Ngoài ra, trong khi hệ thống ngân hàng trong nước bị ràng buộc bởi giới hạn tín dụng, Petrovietnam được phép vượt trần dư nợ đối với Dự án Ninh Thuận 2, tạo dư địa linh hoạt trong thu xếp vốn đối ứng. Đồng thời, doanh nghiệp cũng được miễn tính các khoản vay và trái phiếu phục vụ dự án vào tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, một cơ chế giúp giữ vững chỉ số tài chính và duy trì khả năng huy động vốn cho các dự án khác.
Đáng chú ý, Petrovietnam còn tận dụng phương án tăng vốn điều lệ thông qua việc tái định giá các tài sản đã khấu hao nhưng còn giá trị sử dụng thực tế, như các nhà máy BOT hoặc thủy điện. Điều này giúp doanh nghiệp tăng nội lực tài chính, mở rộng hạn mức vay và cải thiện khả năng chịu rủi ro trong giai đoạn đầu tư cao điểm.
Theo PGS.TS Ngô Trí Long, với tính chất đặc biệt của điện hạt nhân, cần một thể chế tài chính riêng, trong đó Nhà nước chia sẻ rủi ro, hỗ trợ tín dụng và xây dựng các quỹ đầu tư công chuyên biệt. TS Nguyễn Anh Tuấn cũng nhấn mạnh, với suất đầu tư từ 2,7–6 tỷ USD mỗi 1.000 MW, dự án không chỉ là bài toán công nghệ mà còn là một thách thức tài chính lớn.
Rõ ràng, câu chuyện của Ninh Thuận 2 không còn là triển khai hay không, mà là triển khai như thế nào cho hiệu quả. Trong đó, mô hình tài chính mà Petrovietnam đang xây dựng, với sự đồng hành của Nhà nước, có thể trở thành hình mẫu cho phát triển điện hạt nhân quốc gia trong tương lai.