Ngành ngân hàng sau năm 2024 nhiều biến động và những kỳ vọng cho 2025

28/02/2025 - 13:41
(Bankviet.com) Ngành ngân hàng Việt Nam năm 2024 khép lại với nhiều điểm sáng trong tăng trưởng tín dụng và kiểm soát chất lượng tài sản, đặc biệt ở nhóm ngân hàng lớn. Tuy nhiên, sự phân hóa rõ nét giữa các ngân hàng quốc doanh, ngân hàng tư nhân quy mô lớn và nhóm ngân hàng nhỏ vẫn là một thách thức.

Bức tranh lợi nhuận: Những mảng màu đối lập

Lợi nhuận toàn ngành duy trì ổn định trong năm 2024, nhưng mức độ chênh lệch giữa các nhóm ngân hàng ngày càng rõ nét. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROAA) toàn ngành đạt 1,2%, với sự đóng góp lớn từ nhóm ngân hàng quốc doanh và một số ngân hàng tư nhân quy mô lớn. Vietcombank, BIDVVietinBank tiếp tục là những đơn vị có kết quả kinh doanh khả quan khi hưởng lợi từ tăng trưởng tín dụng ở mức 15%, kết hợp với việc đẩy mạnh xóa nợ để giảm áp lực nợ xấu. Một số ngân hàng tư nhân như VPBank, Sacombank hay Techcombank cũng ghi nhận sự cải thiện về lợi nhuận nhờ tập trung vào các khoản vay có lợi tức cao, đồng thời tăng cường thu hồi nợ.

Ngành ngân hàng sau năm 2024 nhiều biến động và những kỳ vọng cho 2025
Năm 2025 có thể là một năm nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức với ngành ngân hàng Việt Nam

Trong khi đó, nhóm ngân hàng nhỏ đối diện với nhiều thách thức hơn. ROAA của phân khúc này giảm từ 0.3% xuống 0%, phản ánh rõ ràng áp lực biên lợi nhuận ngày càng lớn. Navibank là ngân hàng chịu tác động nặng nề nhất khi ghi nhận khoản lỗ ròng lớn do chi phí trích lập dự phòng tăng mạnh trong quá trình tái cấu trúc. Một số ngân hàng khác như Saigonbank, ABBankBac A Bank cũng gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng sinh lời khi chi phí huy động vốn leo thang giữa bối cảnh cạnh tranh tiền gửi ngày càng gay gắt.

Ngành ngân hàng sau năm 2024 nhiều biến động và những kỳ vọng cho 2025
Nguồn: VIS Rating

Tăng trưởng tín dụng toàn ngành đạt 15% trong năm qua, nhỉnh hơn so với mức 14,5% của năm 2023. Dù vậy, sự phục hồi không đồng đều giữa các nhóm ngân hàng. Nếu như các ngân hàng lớn tận dụng tốt điều kiện thị trường để mở rộng tín dụng, thì các ngân hàng nhỏ lại gặp nhiều rào cản khi phải đối diện với áp lực thanh khoản và rủi ro nợ xấu gia tăng.

Chất lượng tài sản và thanh khoản: Sự phân hóa vẫn hiện hữu

Bên cạnh lợi nhuận, chất lượng tài sản của ngành ngân hàng trong năm 2024 cũng cho thấy sự phân hóa rõ rệt. Tỷ lệ nợ xấu toàn ngành giảm nhẹ xuống 2,25%, một tín hiệu tích cực phản ánh nỗ lực kiểm soát rủi ro tín dụng của các ngân hàng lớn. Techcombank ghi nhận tỷ lệ nợ xấu từ các khoản vay mua nhà thấp hơn trong nửa cuối năm, trong khi VietinBank cắt giảm mạnh tỷ lệ nợ xấu phát sinh mới. BIDV và Vietcombank tiếp tục đẩy mạnh các biện pháp xóa nợ để giảm gánh nặng nợ xấu trong bảng cân đối kế toán.

Ngành ngân hàng sau năm 2024 nhiều biến động và những kỳ vọng cho 2025
Nguồn: VIS Rating

Tuy nhiên, bức tranh này không đồng nhất với nhóm ngân hàng nhỏ. Nhiều đơn vị vẫn phải đối mặt với tỷ lệ nợ xấu cao hơn mức trung bình ngành, đặc biệt là trong phân khúc khách hàng cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo VIS Rating, có tới 22% ngân hàng trong nhóm phân tích được xếp vào nhóm có rủi ro tài sản ở mức yếu, không thay đổi so với năm trước. Một số ngân hàng nhỏ có danh mục cho vay tập trung vào bất động sản cũng chịu tác động đáng kể khi thị trường chưa hoàn toàn hồi phục, khiến nợ xấu từ các khoản vay mua nhà gia tăng.

Thanh khoản tiếp tục là vấn đề đáng lo ngại với các ngân hàng có quy mô nhỏ. Tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) toàn ngành duy trì ở mức 21%, nhưng có sự khác biệt lớn giữa các ngân hàng. Trong khi các ngân hàng lớn như Vietcombank, Techcombank hay BIDV duy trì lợi thế nhờ vào mạng lưới chi nhánh rộng và các chiến lược số hóa, thì các ngân hàng nhỏ như ABBank, Viet A Bank hay Saigonbank phải đối mặt với tình trạng tăng trưởng tiền gửi chậm lại, khiến nhu cầu huy động vốn ngắn hạn gia tăng. Xu hướng này tạo áp lực lớn lên chi phí vốn, đồng thời làm gia tăng rủi ro thanh khoản khi các ngân hàng này phải dựa nhiều hơn vào các khoản vay liên ngân hàng.

Một điểm tích cực là tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLCR) toàn ngành đã có sự cải thiện đáng kể, đạt 91% vào cuối năm 2024 so với mức 83% của quý trước. Điều này cho thấy các ngân hàng đã chủ động tăng cường trích lập dự phòng để bảo vệ bảng cân đối kế toán trước những rủi ro tín dụng tiềm ẩn. Tuy nhiên, các ngân hàng nhỏ vẫn gặp nhiều thách thức trong việc gia tăng tỷ lệ bao phủ nợ xấu do lợi nhuận hạn chế, khiến khả năng xử lý nợ xấu gặp nhiều khó khăn hơn.

Triển vọng 2025: Cơ hội phục hồi nhưng thách thức vẫn còn

Theo dự báo từ VIS Rating, năm 2025 sẽ mang đến nhiều cơ hội phục hồi cho ngành ngân hàng khi môi trường kinh doanh dần cải thiện. Tăng trưởng tín dụng dự kiến tiếp tục duy trì ở mức trên 15%, với sự dẫn dắt của phân khúc doanh nghiệp và vay mua nhà. Điều này có thể giúp biên lãi ròng (NIM) phục hồi nhẹ, đồng thời giảm bớt áp lực chi phí tín dụng đối với các ngân hàng.

Tuy nhiên, triển vọng lợi nhuận của các ngân hàng có thể vẫn chịu sự phân hóa. Những ngân hàng có danh mục cho vay lợi tức cao như VPBank, HDBank hay Sacombank có thể hưởng lợi khi nhu cầu tín dụng tăng trưởng mạnh trở lại. Ngược lại, một số ngân hàng có danh mục đầu tư vào bảo hiểmchứng khoán có thể gặp thách thức nếu thị trường tài chính biến động mạnh.

Thanh khoản và vốn sẽ tiếp tục là bài toán quan trọng. Trong bối cảnh thị trường huy động vốn cạnh tranh gay gắt, các ngân hàng nhỏ có thể vẫn phải đối mặt với áp lực duy trì nguồn vốn dài hạn. Ngược lại, nhiều ngân hàng lớn đã có những bước đi chiến lược khi phát hành trái phiếu xanh và cam kết cho vay bền vững, mở ra hướng huy động vốn ổn định hơn.

Quy mô vốn của toàn ngành dự kiến duy trì ổn định khi lợi nhuận cải thiện sẽ hỗ trợ khả năng tạo vốn nội bộ. Tuy nhiên, các ngân hàng có hệ số an toàn vốn (CAR) thấp sẽ cần tìm kiếm giải pháp tăng vốn để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn tài chính trong bối cảnh các quy định quản lý ngày càng chặt chẽ hơn.

Nhìn chung, năm 2025 có thể là một năm nhiều cơ hội nhưng cũng đầy thách thức với ngành ngân hàng Việt Nam. Sự phân hóa giữa các nhóm ngân hàng có thể tiếp tục kéo dài, trong khi bài toán thanh khoản và vốn vẫn đòi hỏi sự điều hành linh hoạt.

Xem chi tiết báo cáo phân tích tại đây

MWG kỳ vọng doanh thu 150.000 tỷ đồng năm 2025, động lực từ Bách Hoá Xanh và thị trường điện máy

MWG đặt mục tiêu doanh thu 150.000 tỷ đồng năm 2025, với động lực từ kế hoạch mở rộng Bách Hóa Xanh và duy trì ...

Cung cấp đá cho Sân bay Long Thành, Đá Hóa An (DHA) kỳ vọng lợi nhuận tăng 11% năm 2025

Đá Hóa An (DHA) đặt mục tiêu lợi nhuận tăng 11% trong năm 2025, với kế hoạch tiêu thụ 1,57 triệu m³ đá và doanh ...

Thu Hà

Thu Hà

Theo: Kinh Tế Chứng Khoán